1 / 1

M9CVF 8X4 ­19TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI

M9CVF 8X4 ­19TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI. Động cơ. Model D.H.I DV15TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất tối đa 420ps(313kW) @ 2,100 rpm Mômen xoắn cực đại 170kg.m(1666Nm) @ 1,200 rpm Số xi lanh Hình chữ V 90˚ 8 xi-lanh Đường kính x Chu kỳ 128 x 142 (mm)

macon
Download Presentation

M9CVF 8X4 ­19TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. M9CVF 8X4 ­19TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI Động cơ Model D.H.I DV15TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất tối đa 420ps(313kW) @ 2,100 rpm Mômen xoắn cực đại 170kg.m(1666Nm) @ 1,200 rpm Số xi lanh Hình chữ V 90˚ 8 xi-lanh Đường kính x Chu kỳ 128 x 142 (mm) Dung tích xi lanh 14,618 (cc) Loại điều khiển Cơ Lọc gió Lõi giấy khô Hộp số Phanh Model ZF16S1820TO Phanh chính : Phanh trợ lực khí nén Loại F16/R2 tuần hoàn ; Mạch kép 1st 13.80/11.54 Đường kính tang trống : 410 mm 2th 9.49/7.93 Guốc trước : 414x155mm 3th 6.53/5.46 sau : 414x203mm 4th 4.57/3.82 Vật liệu : không amiăng 5th 3.02/2.53 6th 2.08/1.74 Phanh đỗ : lực lò xo tác động lên 7th 1.43/1.20 các bánh sau 8th 1.00/0.84 Phanh phụ : phanh khí xả Số lùi 12.92/10.80 Kíchthước (mm) OL Tổng chiều dài 12,150 OW Tổng chiều rộng2,495 OH Tổng chiều cao 2,915 FR Khoảng cách giữa hai lốp trước 2,050 RT Khoảng cách giữa hai lốp sau 1,855 WB Chiều dài cơ sở 7,900 AF Khoảng cách từ tâm cầu sau đến đuôi chassis 2,295 GR Chiều cao xe 2,925 R Chiều cao từ điểm đuôi trên cùng của chassis đến mặt đất 1,110 CA Khoảng cách từ điểm cuối cabin 7,025 đến tâm cầu sau OS Khoảng cách từ trọng tâm của 1,750 chassis đến trọng tâm của cầu sau GC Khoảng cách gầm xe tối thiểu 270 Cầuxe Trước & Giữa Dầm kiểu chữ “I” Tải trọng : 13,000 kg Sau Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 4.444 Tải trọng : 23,000 kg Thùng dầu Mâm và lốp Bên phải phia dưới Trước : 12R22.5-16, 8.25V x 22.5 khung xe Dung tích – 400 lit Sau : 12R22.5-16, 8.25V x 22.5 Trọnglượng (kg) Trọng lượng chassis Trước 6,170 Sau 4,010 Tổng cộng 10,180 Trọng lượng xe không tải 10,180 Tải trọng danh nghĩa 19,000 Tải trọng lên cầu xe Trước 13,000 Sau 23,000 Tải trọng cho phép chở 25,820 Tổng tải trọng cho phép của xe 36,000 Kích thước lọt lòng thùng hàng Dài 9,700 Rộng 2,340 Cao 2,500 Cơ cấu lái Vị trí lái Tay lái bên trái Loại Banh tuần hoàn toàn phần Trợ lực lái bằngdầu Cột lái Gật gù, lồng vào nhau Bánh lái bánh nan hoa 2 chấu với nút ấn còi Ly hợp Loại Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi Đường kính đĩa ma sát Đĩa ma sát khô với màng ngăn Đường kính ngoài: 430mm Khungxe Hệthốngtreo Trước Loại : nhíp lá hình bán ellip Cỡ (LxW) : 1,500 x 90 (mm) Sau Loại : nhíp lá hình bán ellip Cỡ (LxW) : 1,300 x 90 (mm) Loại kiểu bậc thang, thép 2 lớp Kích thước (HxVxt) 320 x 90 x (8+7) (mm) Móc kéo Trang bị trước và sau Option mới đi kèm theo xe Hệ thống điện Ắc quy 12 volt-150Ahx2 Máy phát điện xoay chiều 24 volt / 60 amp Bộ khởi động 24 volt / 7.0kW Cabin chỉnh điện Nâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơ Ổ đĩa CD Nguyên bản lắp sẵn từ nhà máy Chìa khóa thông minh Có thể khóa và mở cửa từ xa Diện mạo cabin mới Novus Special Edition Khả năng hoạt động theo tính toán Vận tốc tối đa (km/h) 110 Khả năng leo dốc tối đa (%) 56.4 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 11.8

More Related