1 / 15

DỰ ÁN JOB ZOOM

ĐỀ TÀI KHÓA LUẬN. DỰ ÁN JOB ZOOM. Phùng Chí Nguyên Lê Trung Hiếu Lê Dương Công Phúc. Ví dụ : Mô tả Job Description dành cho < doanh nghiệp > của VietnamWork 1. Tập attribute: Tập attributes (Title, Code, Level, Type, Range, Place, Category, Description, Requirement)

mora
Download Presentation

DỰ ÁN JOB ZOOM

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. ĐỀ TÀI KHÓA LUẬN DỰ ÁN JOB ZOOM PhùngChíNguyên LêTrungHiếu LêDươngCôngPhúc

  2. Vídụ: Môtả Job Description dànhcho <doanhnghiệp> củaVietnamWork • 1. Tập attribute: • Tập attributes (Title, Code, Level, Type, Range, Place, Category, Description, Requirement) • -> Tập attribute đơngiản • Cốđịnh, dùngchungchotấtcảngànhnghề, côngviệc. • 2. Job desciption, requirement sửdụng text thô: • Chưasửdụngtập attribute đadạngcủa description, requirementphùhợpvớingànhnghềriêng.

  3. Vídụ Search tool củaVietnamWork • Matching & Tập attribute: • Tập attribute đơngiản. • Search tool làcôngcụtìmramốitươngquangiữathông tin <ngườikiếmviệc> và job description <tuyểndụng> dựatrêntiêuchílàtậpattributes

  4. Môtảbàitoán Bàitoán 1: • Cáchệthốngtìmkiếmviệclàmhiện nay cònhạnchếmộtsốđiểm: • Job Description của <doanhnghiệp> cònquáđơngiản. (hoặc text thô) • Search engine tìmkiếmtheocáctiêuchíđơngiản (hoặc text thô), phânloạingànhnghề • Tập attribute của job description đơngiản. -> Bàitoán: Xâydựngkiếntrúcphầnmềmđadạngtập attributes. • Matching tool:tạomốitươngquangiữa <nhàtuyểndụng> và <kiếmviệc> dựatrênkiếntrúcđadạngtập attributes. • Job zoom: dựatrênmốiquancủa <doanhnghiệp> vàkiếntrúcđadạngtập attribute -> tạoralăngkínhphùhợpvớimỗinghềnghiệp. (implement flexible features base job zoom)

  5. Môtảbàitoán Bàitoán 2: • Khihệthốngđadạngvềtập attribute thì: • Làmthếnàoquyếtđịnhkếtquảcủacôngcụtạomốitươngquangiữathông tin của <nhàtuyểndụng> và <kiếmviệc> trongkiếntrúcđadạngtập attribute -> Bàitoán:ápdụnglýthuyếtxácsuấtthốngkêvàDataminingđểgiảiquyếtbàitoánxácđịnhmốitươngquan.

  6. Mụctiêuđềtài • Tìmhiểu,phântích, đánhcác website tìmkiếmviệchiệnnay. • Nghiêncứugiảiphápkiếntrúcphầnmềmđadạngtập attribute hỗtrợchọnlọcứngviên. • Tìmhiểulýthuyếtxácxuấtthốngkê, dataminingápdụngvàogiảiphápcôngcụtạomốitươngquantrongkiếntrúcđadạngtập attribute. • Pháttriểnhệthốngtìmkiếmviệclàm online cókiếntrúcđadạngtập attribute vàkhảnănghỗtrợtạomốitươngquangiữacáctập attribute đó.

  7. Note • Thốngkêcóđịnhhướng • So sánhthốngkêđịnhhướngvskhôngđịnhhướng • Decision Tree -> xácđịnhmốiquanhệgiữacác attribute vớinhau

  8. Note • Attribute -> chuyểnthành text • Attribute relationship -> hierarchy tree • Network storage

  9. Ontology Engineering • Ontology semantic web

  10. Ontology Engineering (Reference) • Semantic Web for the Working Ontologist 2nd • Ontological engineering • Programming the Semantic Web • Handbook on Ontologies • Semantic Web Programming • ProtegeOWL Tutorial

  11. Ontology Engineering • Ontology làcấutrúcchứa knowledge (Domain cụthể) (vídụ: Job Experience) • 2 Key Concept: Class and Individual (~ Class and Object) • Cácmốiquanhệgiữacác Concept, Individual trong Domain • Infer/Reason (tạora/tìmra) knowledge mới -> Khácvới data structure bìnhthường

  12. Ontology Engineering • Step 1: Building ontology • Step 2: Appling and developing App base ontology

  13. Decision Tree xácđịnhmốiquanhệgiữacác Attributes vớinhau • http://msdn.microsoft.com/en-us/library/ms174949.aspx

  14. Decision Tree dựđoánứngviênchovịchọnchovịtríđòihỏi: .NET, Web, AspNET .NET Mongmuốn Không Có False WebProgramming Không Thựctếkhông build ragiống False Có ASP.NET True

  15. References • Chuyển record thành columns trong SQL Server • Sửdụng Pivot Transformation • http://msdn.microsoft.com/en-us/library/ms140308.aspx • http://dotnetgalactics.wordpress.com/2009/10/23/using-sql-server-20052008-pivot-on-unknown-number-of-columns-dynamic-pivot/

More Related