50 likes | 60 Views
u0110u1eb7t hu00e0ng online tu1ea1i website https://mecsu.vn/
E N D
BẢN LỀ - TAY CẦM Bản Lề Cho Vít Có Mũ Cực Mỏng Bản Lề Nhôm Có Vấu Bản Lề Nhôm Bản Lề Chặn Bản Lề Nhôm Dài Trang 3 Trang 3 Trang 4 Trang 5 Trang 5 Tay Cầm Loại Hình Ovan Tay Cầm Góc Loại Tiêu Chuẩn Tay Cầm Dạng Bản Lề Tay Cầm Nhôm Tay Cầm Nhôm Trang 6 Trang 6 Trang 7 Trang 8 Trang 8 Tay Cầm Có Góc Loại Tròn Được Hàn Tay Cầm Góc Đường Kính Nhỏ Tay Cầm Xoay Bằng Thép Không Gỉ Tay Cầm Dạng Gập Tay Cầm Tròn Có Tấm Trang 9 Trang 9 Trang 10 Trang 10 Trang 11 Tay Kẹp Thanh Tròn Tay Cầm Lõm Tay Cầm Tải - Lò Xo Tay Cầm Dạng Gập Trang 11 Trang 12 - 13 Trang 14 Trang 14 Email: sales@mecsu.vn Phone: 028.665.72.459 2 MORE PRODUCTS ON WEBSITE www.mecsu.vn
TAY CẦM - BẢN LỀ BẢN LỀ NHÔM CÓ VẤU Đặt Hàng HÌNH ẢNH Mã hàng (loại+số) VD: HHPSDT5 BẢN VẼ Đơn Vị: mm Nguyên Vật Liệu Vật Liệu Hợp kim nhôm 6063 Thông Số Kỹ Thuật Xử Lý Bề Mặt Mạ Anodize sáng Loại HHPSDT N Khối Lượng (g) Mã Hàng Tải Trọng Cho Phép L W K P J S E A R Khoét Côn Xuyên Loại Số 5 6 8 23 35 51 47 47 63 36 48 62 11 8.5 13 25 30 37 7.8 8 10 21 32 42 5.5 6.5 6.5 11 13 13 5 5.5 7.5 9.5 5 10 Kg HHPSDT 5.5 5.5 5.5 5.5 BẢN LỀ NHÔM Đặt Hàng HÌNH ẢNH Mã hàng (loại+số) VD: HHPSN6 BẢN VẼ Đơn Vị: mm Vật Liệu Xử Lý Bề Mặt Loại HHPSN HHPBSN Hợp kim nhôm 6063 Mạ Anodize Thông Số Kỹ Thuật N Khối Lượng (g) Mã Hàng Tải Trọng Cho Phép L W K P J S T E R Khoét côn Xuyên Loại Số 5 6 8 8-45 22 33 48 81 36 48 62 80 11 8.5 13 10 25 30 37 43 7.8 8 10 16.5 21 32 42 47 5.5 11 5 5 47 10 Kg 3.5 HHPSN HHPBSN 6.5 13 5.5 5.5 63 15 Kg 4.5 Email: sales@mecsu.vn Phone: 028.665.72.459 3 MORE PRODUCTS ON WEBSITE www.mecsu.vn
TAY CẦM - BẢN LỀ BẢN LỀ CHẶN Đặt Hàng Mã (Loại+Số+A) VD: HHPSNH6-120 HÌNH ẢNH HÌNH VẼ Vật Liệu A6063-T5 Xử Lý Bề Mặt Mạ Anodize sáng Loại HHPSNH Thông Số Kỹ Thuật Tải Trọng Cho phép Mã Hàng A Khối Lượng (g) L W K P J S V Z (Góc) Loại Số N Kg 120 135 150 120 135 36 37 35 58 56 55 6.8 5.4 4.2 7.3 5.8 4.5 6 10 98 47 48 8.5 30 8 32 17 HHPSNH 8 10 98 63 62 13 37 10 42 21 150 Email: sales@mecsu.vn Phone: 028.665.72.459 4 MORE PRODUCTS ON WEBSITE www.mecsu.vn
TAY CẦM - BẢN LỀ BẢN LỀ NHÔM DÀNH CHO LOẠI VÍT CÓ MŨ CỰC MỎNG Đặt Hàng HÌNH ẢNH Mã hàng (loại+số) VD: HHPSNT5 BẢN VẼ Đơn Vị: mm Vật Liệu Xử Lý Bề Mặt Mạ Anodize sáng Loại HHPSNT Hợp Kim Nhôm 6063 Thông Số Kỹ Thuật Khối Lượng (g) Mã Hàng D Tải Trọng Cho Phép L W K P J S d E Lỗ bậc Loại Số 5 6 8 10 5 22 34 49 36 48 62 11 8.5 13 25 30 37 7.5 8 10 21 32 42 5.5 47 10 kg HHPSNT 6.5 11 5.5 63 BẢN LỀ NHÔM DÀI Đặt Hàng HÌNH ẢNH Mã hàng (loại+số) VD: HHPSNL5 BẢN VẼ Đơn Vị: mm Vật Liệu Xử Lý Bề Mặt Loại HHPSNL HHPBSNL Hợp Kim Nhôm 6063 Mạ Anodize Thông Số Kỹ Thuật N Tải Trọng Cho Phép Khối Lượng (g) Mã Hàng L W K P J S Khoét côn T E R Xuyên Loại Số 5 6 8 8-45 Kg N 49 69 106 144 68 78 36 48 62 80 8 9 25 30 7.8 8 10 16.5 21 32 42 47 5.5 11 5 5 15 147 3.5 HHPSNL HHPBSNL 6.5 13 5.5 5.5 113 13.5 43 23 220 4.5 Email: sales@mecsu.vn Phone: 028.665.72.459 5 MORE PRODUCTS ON WEBSITE www.mecsu.vn
TAY CẦM - BẢN LỀ TAY CẦM DẠNG BẢN LỀ Đặt Hàng HÌNH ẢNH Mã hàng (loại+L) VD: HHKP80 BẢN VẼ Đơn Vị: mm Tay Cầm Nắp Vật Liệu Loại Vật Liệu Xử Lý Bề Mặt Nylon được tăng cường sợi thủy tinh ADC12 - Polyethylene mật độ Polyethylene mật độ HHKP HHKA Lớp phủ nung (Bạc) Thông Số Kỹ Thuật Mã Hàng Tải Trọng Khối Lượng H h A R C Lr Lc D P K Loại L HHKP 60 90 150 HHKA 200 320 500 HHKP HHKA 15 29 78 80 100 147 29 35 50.5 18 19 30 16 20 29 3 4 6 6 8 11 5 6 9 3 4 6 24 28 38 12 12 19 6 8 9 28 56 170 HHKP(Nhựa) HHKA(Nhôm) TAY CẦM NHÔM Đặt Hàng HÌNH ẢNH Mã hàng (Loại+A) VD: HHDF19 BẢN VẼ Vật Liệu Hợp kim nhôm Xử Lý Bề Mặt Loại HHDF Lớp phủ tĩnh điện (Tráng màu đen) HHDFL HHDFA Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Đánh bóng mài Đánh bóng Thông Số Kỹ Thuật Trọng Lượng (g) 64 110 250 Mã Hàng L L1 H h R C Loại HHDF HHDFL HHDFA A 19 20 26 9 90 93.5 130 107 112 149 41 44 57 29 31 40 5.3 6.5 8.5 10.5 13.3 Email: sales@mecsu.vn Phone: 028.665.72.459 6 MORE PRODUCTS ON WEBSITE www.mecsu.vn