1 / 1

K4DEF – 6X4 15 TẤN XE TẢI TỰ ĐỔ, 340PS, 10M3

K4DEF – 6X4 15 TẤN XE TẢI TỰ ĐỔ, 340PS, 10M3. Động cơ. Model Doosan Infracore, DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất cực đại 340ps (250kw)/ 2,100rpm Mô men cực đại 145kg.m (1421N.m)/ 1,260rpm Số xi-lanh 6 xi lanh thẳng hàng

jaime-boyle
Download Presentation

K4DEF – 6X4 15 TẤN XE TẢI TỰ ĐỔ, 340PS, 10M3

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. K4DEF – 6X4 15 TẤN XE TẢI TỰ ĐỔ, 340PS, 10M3 Động cơ Model Doosan Infracore, DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất cực đại 340ps (250kw)/ 2,100rpm Mô men cực đại 145kg.m (1421N.m)/ 1,260rpm Số xi-lanh 6 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Hành trình 123×155(mm) Dung tích xi-lanh 11,051cc Loại điều khiển Cơ Lọc gió Lõi giấy khô Hộp số Phanh Phanh chính: Phanh trợ lực khí nén tuần hoàn Đường kính tang trống : 410 mm Guốc trước : 414x155mm Guốc sau : 414x203mm Vật liệu : không chứa ami ăng Phanh đỗ : Lực tác động của lò xo ở các bánh sau Phanh phụ : Phanh khí thải Model T15S6 Loại Số sàn 6 tiến /1 lùi 1st 7.263 2nd 4.207 3rd 2.526 4th 1.569 5th 1.000 6th0.699 Số lùi 6.857 Kích thước (mm) OL Tổng chiều dài 7,745 OW Tổng chiều rộng 2,495 OH Tổng chiều cao 3,060 FR Khoảng cách giữa 2 lốp trước 2,050 RT Khoảng cách giữa 2 lốp sau 1,855 WB Chiều dài cơ sở 4,580 AF Khoảng cách từ tâm cầu sau đến đuôi chassis 1,115 GR Chiều cao xe 2,930 R Chiều cao từ điểm đuôi trên cùng của chassis đến mặt đất 1,100 CA Khoảng cách từ điểm cuối cabin đến tâm cầu sau 3,170 OS Khoảng cách từ trọng tâm của thùng ben đến trọng tâm của cầu sau 330 GC Khoảng cách gầm xe tối thiểu 270 Thùng ben Chiều dài 4,900 Chiều cao 900 Chiều rộng 2,300 Cầu xe Trước Dầm kiểu chữ “I” , Tải trọng : 6,500 kg Sau Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 6.166, Tải trọng : 23,000 kg Mâm và lốp Thùng dầu Bên phải phía dưới khung xe Dung tích – 400 lit Vật liệu: thép dập Trước : 12R22.5-16, 8.25V×22.5 Sau: 12R22.5-16, 8.25V×22.5 Hệ thống lái Vị trí lái Tay lái bên trái Loại Banh tuần hoàn toàn phần, Trợ lực dầu Cột lái Gật gù, lồng vào nhau Bánh lái Bánh nan hoa 2 cạnh, nút ấn còi Ly hợp Trọng lượng (kg) Loại Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi Đường kính đĩa ma sát Đĩa ma sát khô với màng ngăn Đường kính ngoài: 430mm Trọng lượng chassis Trước 4,280 Sau 3,910 Tổng cộng 8,190 Trọng lượng xe không tải 11,170 Tải trọng danh nghĩa 15,000 Tải trọng lên cầu xe Trước 6,500 Sau 23,000 Tải trọng cho phép chở 21,310 Tổng tải trọng cho phép 29,500 Hệ thống treo Loại : nhíp lá hình bán ellip Cỡ (LxW) : 1,500 x 90(mm) Loại: nhíp lá hình bán ellip Cỡ (LxW) : 1,300 x 90(mm) Trước Sau Hệ thống điện Bình ắc quy 12 volt-150Ahx2 Máy phát điện xoay chiều 24 volt / 60 amp Bộ khởi động 24 volt / 6.0kW Khung xe Loại kiểu bậc thang, thép 2 lớp Cỡ (HxWxt) 320x90x(8+7) Độ rộng đuôi khung 850 Thùng ben Loại cơ khí Kiểu marrel, góc ben 53º Độ dày Sàn thùng 5mm, Cạnh thùng 4mm Tải trọng 22ton Option mới đi kèm theo xe Cabin chỉnh điện Nâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơ Ổ đĩa CD Nguyên bản lắp sẵn từ nhà máy Chìa khóa thông minh Có thể khóa và mở cửa từ xa Diện mạo cabin mới Novus Special Edition Khả năng hoạt động theo tính toán Vận tốc tối đa (km/h) 96 Khả năng leo dốc tối đa (%) 45.5 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 7.5

More Related