1 / 1

V3TEF – 6X4 XE ĐẦU KÉO, 340PS

V3TEF – 6X4 XE ĐẦU KÉO, 340PS. Động cơ. Model D.H.I DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát , động cơ diesel Công suất cực đại 340ps (250kw)/ 2,100rpm Momen xoắn cực đại 145kg.m (1421N.m)/ 1,260rpm Số xi lanh 06 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Hành trình 123×155(mm)

Download Presentation

V3TEF – 6X4 XE ĐẦU KÉO, 340PS

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. V3TEF – 6X4 XE ĐẦU KÉO, 340PS Động cơ Model D.H.I DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát , động cơ diesel Công suất cực đại 340ps (250kw)/ 2,100rpm Momen xoắn cực đại 145kg.m (1421N.m)/ 1,260rpm Số xi lanh 06 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Hành trình 123×155(mm) Dung tích xi lanh 11,051cc Loại điều khiển Cơ Lọc gió Lõi giấy khô Hộp số Phanh Model T14S10 Loại Số sàn F10/R2 1st9.555/7.428 2nd4.664/3.625 3rd2.730/2.122 4th 1.638/1.289 5th 1.000/0.777 Số lùi 7.980/6.204 Phanh chính : Phanh trợ lực khí nén tuần hoàn Đường kính tang trống: 410 mm Guốc trước : 414x155mm sau : 414x203mm Vật liệu :Không chứa ami ăng Phanh đỗ :lực tác động của lò xo ở các bánh sau Phanh phụ :Phanh khí xả Kích thước (mm) OL Tổng chiều dài 6,925 OW Tổng chiều rộng 2,495 OH Tổng chiều cao 2,915 FR Khoảng cách giữa 2 lốp trước 2,050 RT Khoảng cách giữa 2 lốp sau 1,855 WB Chiều dài cơ sở 4,580 AF Khoảng cách từ tâm cầu sau đến đuôi chassis 650 GR Chiều cao xe 2,900 R Chiều cao từ điểm đuôi trên cùng của chassis đến mặt đất 1,075 CA Khoảng cách từ điểm cuối cabin đến tâm cầu sau 3,080 OS Khoảng cách giữa trọng tâm của chassis đến trọng tâm của cầu sau 270 CH Chiều cao khớp nối 1,360 GC Khoảng cách gầm xe tối thiểu 260 Bán kính xoay khi xe đỗ Về phía trước 2,470 Về phía sau 2,040 Cầu xe Trước Kiểu dầm chữ “I” Tải trọng : 6,500 kg Sau Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 4.875, Tải trọng: 23,000 kg Thùng dầu Mâm & Lốp Trước : 12R22.5-16, 8.25V x 22.5 Sau : 12R22.5-16, 8.25V x 22.5 Bên phải phía dưới Khung xe Dung tích– 400 lit Vật liệu: Thép dập Hệ thống lái Vị trí lái Tay lái bên trái Loại Banh tuần hoàn toàn phần Trợ lực lái bằng dầu Cột lái Gật gù lồng vào nhau Bánh lái Bánh nan hoa 2 chấu, nút ấn còi Trọng lượng (kg) Ly hợp Trọng lượng chassis Trước 4,440 Sau 3,990 Tổng cộng 8,430 Trọng lượng xe không tải 8,800 Tải trọng danh nghĩa 16,500 Tải trọng lên cầu Trước 6,500 Sau 23,000 Trọng tải cho phép chở 21,070 Tổng trọng tải cho phép của xe 55,000 Loại Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi Đường kính đĩa ma sát Ma sát khô với màng ngăn Đường kính ngoài: 430mm Hệ thống treo Loại : nhíp lá hình bán ellip Cỡ (LxW) : 1,500 x 90(mm) Loại : nhíp lá hình bán ellip Cỡ (LxW) : 1,300 x 90(mm) Hệ thống treo trước Hệ thống treo sau Hệ thống điện Khung xe Ắc quy 12 volt-150Ahx2 Máy phát điện xoay chiều 24 volt / 60 amp Bộ khởi động 24 volt / 6.0kW Loại Kiểu bậc thang , Thép một lớp Cỡ (HxWxt) 286x90x7 Độ rộng đuôi khung 850 Bộ khớp nối (Tùy chọn ) Option mới đi kèm theo xe Nhà sản xuất và chủng loại Dong-A , Universal 2” Tải trọng chở được 25ton Cabin chỉnh điện Nâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơ Ổ đĩa CD Nguyên bản lắp sẵn từ nhà máy Chìa khóa thông minh Có thể khóa và mở cửa từ xa Diện mạo cabin mới Novus Special Edition Khả năng hoạt động theo tính toán Vận tốc tối đa (km/h) 109 Khả năng leo dốc tối đa (%) 20.7 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.8

More Related