0 likes | 7 Views
Tiu0300m hiu00eau0309u yu0301 nghiu0303a vau0300 cau0301ch su01b0u0309 duu0323ng tu01b0u0300 local u0111uu0301ng ngu01b0u0303 cau0309nh nhu00e2u0301t.
E N D
Local là gì? Tìmhiểucáchsử dụngphù hợp Từ "local" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào vai trò của nó trong câu. Dưới đây là các cách dùng phổ biến: 1. Dùng làm tính từ (Adjective) Từ "local" được sử dụng để mô tả một thứ gì đó thuộc về hoặc liên quan đến một khu vực, địa phương cụ thể. Ví dụ: Local food: Món ăn địa phương. Local school: Trường học địa phương. Local news: Tin tức địa phương. Câu ví dụ: We should support local businesses. (Chúng ta nên ủng hộ các doanh nghiệp địa phương.) Local artists are exhibiting their work at the gallery. (Các nghệ sĩ địa phương đang trưng bày tác phẩm của họ tại phòng trưng bày.) 2. Dùng làm danh từ (Noun) "Local" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ người dân sống ở một khu vực cụ thể. Ví dụ: The locals are celebrating their annual festival. (Người dân địa phương đang tổ chức lễ hội thường niên của họ.) As a local, he knows all the best places to eat. (Là người dân địa phương, anh ấy biết tất cả những địa điểm ăn uống ngon nhất.) 3. Trong ngữ cảnh công nghệ Từ "local" được sử dụng để chỉ các thành phần hoặc hoạt động trong một phạm vi nội bộ (không kết nối ra bên ngoài).
Ví dụ: Local network: Mạng nội bộ (LAN). Local storage: Bộ nhớ cục bộ. Local server: Máy chủ cục bộ. Câu ví dụ: Save your files in local storage to access them offline. (Hãy lưu các tệp của bạn vào bộ nhớ cục bộ để truy cập khi không có mạng.) 4. Trong các cụm từ cụ thể "Local" được sử dụng trong nhiều cụm từ thông dụng, ví dụ: Local government: Chính quyền địa phương. Local currency: Tiền tệ địa phương. Local time: Giờ địa phương. Câu ví dụ: The meeting will be at 10 a.m. local time. (Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 10 giờ theo giờ địa phương.) You should exchange your money for the local currency. (Bạn nên đổi tiền sang loại tiền tệ địa phương.) 5. Dùng trong ngữ cảnh giao thông, dịch vụ "Local" có thể chỉ các dịch vụ hoặc phương tiện chỉ hoạt động trong một khu vực nhỏ.
Ví dụ: Local train: Tàu nội địa (chỉ dừng ở các ga nhỏ trong khu vực). Local bus: Xe buýt tuyến nội thành. Câu ví dụ: The local bus stops at every village along the way. (Xe buýt nội thành dừng tại mỗi ngôi làng trên đường đi.) 6. Dùng để so sánh hoặc tương phản với phạm vi rộng hơn "Local" được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa khu vực cụ thể với toàn cầu, quốc gia, hoặc các khu vực khác. Ví dụ: Global solutions often need to be adapted to local contexts. (Các giải pháp toàn cầu thường cần được điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh địa phương.) Local problems require local solutions. (Các vấn đề địa phương cần các giải pháp từ địa phương.) Xemthêm chi tiếttạiđây: https://web2u.vn/local-la-gi/ #web2uvn #web2u #thietkeweb #thietkewebsite #dichvuthietkeweb #websitechuanSEO #dichvumarketing #dichvuwebsite #thietkewebsitechuanSEO #marketingaz