1 / 2

bảng báo giá chi tiết nhà tiền chế rev2

https://winconsgroup.com/xay-nha-tron-goi-tai-tphcm/<br>https://winconsgroup.com/thi-cong-alu/<br>https://winconsgroup.com/gia-thi-cong-nha-khung-thep/<br>https://winconsgroup.com/sua-nha-gia-re/<br>https://winconsgroup.com/giam-sat-cong-trinh/<br>https://winconsgroup.com/xay-nha-gia-re/<br>https://winconsgroup.com/thi-cong/<br>https://winconsgroup.com/thiet-ke/<br>https://winconsgroup.com/gioi-thieu/<br>https://winconsgroup.com/<br>

Download Presentation

bảng báo giá chi tiết nhà tiền chế rev2

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. SL Diễn giải công việc Đ/vị Đ/giá T/tiền Stt Thi công nhà tiền chế 01 ( kích thước 18x65m) 1 Cung cấp nhân công và vật tư đào đất * Bao gồm nhân công và ca máy 2 Cung cấp nhân công và vật tư cán vữa lót móng, lót đà kiềng * Vữa lót dày trung bình 30mm 3 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha móng * Cốp pha xây gạch ống 4 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép móng * Thép D12@150mm 5 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông móng * Bê tông Mác 250; đá 1x2; độ sụt 10±2 6 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha cổ móng * Cốp pha ván 7 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép cổ móng * Thép D16, đai D6 8 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông cổ móng * Bê tông Mác 250; đá 1x2; trộn thủ công 9 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha đà kiềng * Cốp pha ván 10 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép đà kiềng * Thép D16, đai D6 11 Cung cấp nhân công san nền, đầm nền 12 Cung cấp nhân công và vật tư trải bạc sọc chống mất nước bê tông 13 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép nền * Thép D10@150, 1 lớp 14 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông nền * Bê tông Mác 250; đá 1x2 15 Cung cấp nhân công xoa nền * Xoa tạo phẳng 16 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha cột Cb tường * Cốp pha ván 17 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép cột Cb * Thép D16, đai D6 18 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông cột Cb * Bê tông Mác 250; đá 1x2, đổ thủ công 19 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha đà giằng đầu tường * Cốp pha ván 20 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép đà giằng tường * Thép D12, đai D6 21 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông đà giằng tường * Bê tông Mác 250; đá 1x2, đổ thủ công 22 Cung cấp nhân công và vật tư xây tường gạch ống dày 200 * Gạch ống 8x8x18, vữa xi măng M75 Cung cấp nhân công và vật tư tô tường * Vữa xi măng M75, dày 15mm 23 Cung cấp nhân công và vật tư sơn nước tường 152,88 m3 50.000 7.644.000 113,26 m2 98.000 11.099.480 49,39 m2 189.000 9.335.088 814,54 kg 29.250 23.825.431 22,23 m3 1.755.000 39.007.332 11,95 m2 225.000 2.689.470 553,05 kg 29.250 16.176.630 1,27 m3 1.755.000 2.235.870 92,96 m2 225.000 20.916.000 923,51 kg 29.250 27.012.599 1.170,00 1.170,00 6.775,01 m2 m2 kg 36.000 5.400 29.250 42.120.000 6.318.000 198.168.994 81,90 m3 1.755.000 143.734.500 819,00 m2 27.000 22.113.000 62,72 m2 225.000 14.112.000 580,35 kg 29.250 16.975.337 3,14 m3 2.250.000 7.056.000 69,72 m2 225.000 15.687.000 533,49 kg 29.250 15.604.530 4,65 m3 2.250.000 10.458.000 448,00 m2 378.000 169.344.000 896,00 m2 95.000 85.120.000 896,00 m2 85.000 76.160.000 * Sơn lót Toa supertech pro, sơn phủ Toa supertech pro int, bột trét Toa * Sơn nội thất và sơn ngoài thất 24 Cung cấp và lắp đặt bulong neo chân cột * Bulong M20, L600, 8.8 25 Cung cấp và lắp đặt cốt thép cột * Thép Fy= 2450 kG/CM2 * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu 26 Cung cấp và lắp đặt cốt thép kèo * Thép Fy= 2450 kG/CM2 * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu 27 Cung cấp và lắp đặt cốt thép nóc gió * Thép Fy= 2450 kG/CM2 * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu 28 Cung cấp và lắp đặt cốt thép giằng đầu cột * Thép Fy= 2450 kG/CM2 * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu 29 Cung cấp và lắp đặt cốt thép giằng mái và giằng vách * Thép V63x5 * Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2 * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu 94,00 con 100.000 9.400.000 5.952,54 kg 35.100 208.934.058 5.261,70 kg 35.100 184.685.735 962,64 kg 35.100 33.788.526 2.172,94 kg 35.100 76.270.292 2.877,19 kg 35.100 100.989.196

  2. 59,61 kg 35.100 2.092.303 30 Cung cấp và lắp đặt cốt thép dầm console mái canopy * Thép Fy= 2450 kG/CM2 * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu 31 Cung cấp và lắp đặt xà gồ mái * Xà gồ mạ kẽm C150x50x15x1,6 * Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2 32 Cung cấp và lắp đặt hệ ti giằng * Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2 33 Cung cấp và lắp đặt bulong liên kết * M20x60, 8.8 * M16x60, 8.8 * M12x30, 8.8 34 Cung cấp và lắp đặt mái tole * Tole mạ màu 5 sóng, dày 0,45mm 35 Cung cấp và lắp đặt mái tole * Tole composite 9 sóng, dày 1.5mm 36 Cung cấp và lắp đặt vách tole * Tole mạ màu 9 sóng, dày 0,40mm 37 Cung cấp và lắp đặt máng xói thu nước * Tole mạ kẽm, dày 0,45mm 38 Cung cấp và lắp đặt diềm tole chống dột * Tole mạ kẽm, dày 0,45mm 39 Cung cấp và lắp đặt cửa cuốn * Cửa WxH = 6000x4000 * Cửa cuốn công nghệ Đức 40 Cung cấp và lắp đặt mô tơ cửa cuốn * Mô tơ Đài Loan, 500kg 41 Cung cấp và lắp đặt tự dừng cửa cuốn 42 Cung cấp và lắp đặt cửa sổ 4.986,64 kg 35.100 175.031.072 481,04 kg 40.000 19.241.421 369,60 394,24 646,80 1.046,80 con con con m2 16.000 12.000 9.000 216.000 5.913.600 4.730.880 5.821.200 226.108.800 123,20 m2 216.000 26.611.200 514,22 m2 207.000 106.444.409 91,00 m 216.000 19.656.000 146,86 m 135.000 19.826.100 16,80 m2 1.260.000 21.168.000 1,00 4.500.000 4.500.000 bộ 1,00 1.100.000 1.100.000 bộ 4,05 m2 1.800.000 7.282.800 * Cửa nhôm Xingfa, hệ nhôm 55, phụ kiên Kinlong, kính 8mm cường lực 5,00 m 270.000 1.350.000 43 Cung cấp và lắp đặt diềm đầu cửa sổ * Tole dày 2mm, sơn dầu hoàn thiện 44Cung cấp và lắp đặt ống thoát nước ( lắp đặt từ cao độ mái xuống cao độ mặt nền) * Ống D140x4,1mm ( 6 điểm thoát mỗi bên) * Co, lơi, nối thoát nước D140 69,22 m 120.000 8.306.928 40,00 cái 85.000 2.255.565.782 2.255.565.782 3.400.000 Tổng - I: Tổng - A:

More Related