160 likes | 238 Views
Bài 12 Tìm việc làm. Lương tháng là bao nhiêu tiền ?. Lương ( tháng ). Giờ làm việc. Bộ phận. Bộ phận kế toán. Ngày nghỉ. Cảm ơn anh vì đã chấp thuận sự yêu cầu của tôi . Em cảm ơn cô rất nhiều vì cô đã đối xử tốt với em . * chấp thuận 수용하다 sự yêu cầu 요구 đối xử 대하다.
E N D
Bài 12Tìmviệclàm Lươngthánglàbaonhiêutiền?
Cảmơnanhvìđãchấpthuậnsựyêucầucủatôi. • Emcảmơncôrấtnhiềuvìcôđãđốixửtốtvớiem. * chấpthuận수용하다 sựyêucầu요구 đốixử대하다 ~ cảmơn ~ vì ~ đã ~~ 해서 고마워(요)
나를 네 생일 파티에 초대해 줘서 고마워. Cảmơncậuvìđãmờitớđếndựtiệcsinhnhậtcủacậu.
Emchỉcầngiúpnhânviênkếtoánlàđược. 너는회계직원을 돕기만 하면 돼. ~ chỉcần ~ làđược.~ 하기만 하면 돼(요).
언니는 영어만 말할 줄 알면 돼요. • ChịchỉcầnbiếtnóitiếngAnhlàđược. • 너는 사진기만 가지고 오면 돼. Emchỉcầnmangmáyảnhlàđược.
* 빈칸에 들어갈 문장으로 알맞은것은? • A :? • B : Khác nhau tùy theo mỗi công việc. • ①Emlàmnghềgì • ②Khinàoemtốtnghiệp • ③Lương của công ty này thế nào ạ • *tùytheo ~에 따르다, ~에부속하다
* 빈칸에 들어갈 문장으로 알맞은것은? A : Lương của công ty này thế nào ạ? B : Khác nhau tùy theo mỗi công việc.
* 대화의 흐름으로 보아 빈칸에 들어갈 알맞은 말은? • A : Emcóthắcmắcgìkhông? • B :Có ạ. Côngviệccủaemlàgì? • A: Đólàkếtoán. Emgiúp • nhânviênkếtoánlàđược. • B :Vâng, emhiểurồi. • thắcmắc의문을 갖다/궁금하다 • ①chỉcần • ②nghenói • ③khôngnên
A : Emcóthắcmắcgìkhông? B :Có ạ. Côngviệccủaemlàgì? A: Đólàkếtoán. Emchỉcầngiúpnhânviênkếtoánlàđược. B :Vâng, emhiểurồi.