1 / 14

peppa pig

PepPa PiG - PLay doh Peppa PIg NEW- KIndEr Surprise EGgs<br>https://www.youtube.com/watch?v=7SvBgAnOTFk<br><br>PepPa PiG HD NEW - PLay doh Peppa PIg 2015 - KIndEr Surprise EGgs<br>https://www.youtube.com/watch?v=UzroFeEgjVk<br><br>PepPa PiG PicNic - PLay doh Peppa PIg - KIndEr Surprise EGgs 2015<br>https://www.youtube.com/watch?v=tLv5WgZ4qUE<br><br>PepPa PiG School- PLay doh Peppa PIg - KIndEr Surprise EGgs NEW<br>https://www.youtube.com/watch?v=_issAfUsG4k<br><br>PLay doh Peppa PIg - KIndEr Surprise EGgs - PepPa PiG Collector<br>https://www.youtube.com/watch?v=03VzSJRDcAY

kanoocool
Download Presentation

peppa pig

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2012 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015) Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 06:40 - 07:30 07:30 - 08:20 08:30 - 09:20 09:20 - 10:10 10:20 - 11:10 11:10 - 12:00 12:30 - 13:20 13:20 - 14:10 14:20 - 15:10 15:10 - 16:00 16:10 - 17:00 17:00 - 17:50 1 2 3 4 5 6 7 8 9 ANMT 30 I34 TTHCM HT thông minh 30 I33 10 11 12 GIÁO VIÊN: CTH003 CTT205 CTT224 CTT228 CTT307 CTT309 CTT325 CTT327 CTT328 CTT336 CTT401 CTT408 CTT422 CTT472 CTT476 CTT506 CTT522 CTT525 CTT628 CTT631 Tư tưởng Hồ Chí Minh Phát triển ứng dụng HTTT hiện đại Thương mại điện tử Chuyên đề hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao Nhận dạng Trình biên dịch Lập trình song song trên GPU Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến Hệ thống thông minh An ninh máy tính Xử lý tín hiệu số Tính toán tài chính Kỹ thuật lập trình trong ảnh và video Thị giác Robot Quản lý dự án phần mềm Các công nghệ mới trong phát triển phần mềm Công nghệ Java cho hệ thống phân tán Thiết kế mạng Truyền thông không dây Học phần chính trị học chung TH12/1 học chung TH12/1 học chung TH12/1 học chung TH12/2 học chung TH12/2 học chung TH12/2 học chung TH12/2 học chung TH12/2 Học phần cơ sở ngành HTTT Học phần tự chọn ngành HTTT Học phần tự chọn ngành HTTT ọc phần cơ sở ngành KHMT và TGMT ọc phần cơ sở ngành KHMT và TGMT ọc phần tự chọn ngành KHMT, CNTT ọc phần tự chọn ngành KHMT, CNTT Học phần cơ sở ngành TGMT Học phần tự chọn ngành KHMT Học phần cơ sở ngành CNTT Học phần cơ sở ngành CNTT Học phần tự chọn ngành CNTT Học phần tự chọn ngành TGMT Học phần tự chọn ngành TGMT Học phần cơ sở ngành KTPM Học phần tự chọn ngành KTPM Học phần tự chọn ngành KTPM Học phần tự chọn ngành MMT&TT Học phần tự chọn ngành MMT&TT học chung TH12/2 học chung TH12/2 học chung TH12/2 học chung TH12/2 học chung TH12/3 học chung TH12/3 học chung TH12/3 học chung TH12/4 học chung TH12/4

  2. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2013 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015) Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 06:40 - 07:30 07:30 - 08:20 08:30 - 09:20 09:20 - 10:10 10:20 - 11:10 11:10 - 12:00 12:30 - 13:20 13:20 - 14:10 14:20 - 15:10 15:10 - 16:00 16:10 - 17:00 17:00 - 17:50 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 KTDL&ƯD 40 I34 XLNNTN 0 XLẢ 30 I34 NLý Mác-Lê NMPT Thuật toán 60 I34 TKMT&ƯD 30 I34 AV4 PTQLYCPM 30 I34 NMTGMT 30 I34 PTTKPM 40 I34 C4Win 30 I34 GIÁO VIÊN: NNA104 Anh văn 4 Học phần ngoại ngữ CTH001 CTT124 CTT202 CTT204 CTT223 CTT305 CTT306 CTT308 CTT310 CTT321 CTT323 CTT333 CTT405 CTT406 CTT451 CTT471 CTT501 CTT504 CTT505 CTT524 CTT601 CTT602 CTT604 CTT623 CTT629 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Kiến tập nghề nghiệp Cơ sở dữ liệu nâng cao Phân tích thiết kế HTTT NM quản trị kinh doanh Khai thác dữ liệu và ứng dụng Máy học NM Phân tích độ phức tạp thuật toán Xử lý ảnh số và video số Ẩn dữ liệu và chia sẻ thông tin Lập trình nhúng cơ bản Cơ sở tính toán và truyền thông NM xử lý ngôn ngữ tự nhiên Thống kê máy tính và ứng dụng Nhập môn thị giác máy tính Đồ họa máy tính nâng cao Lập trình Windows Phân tích và thiết kế phần mềm Phân tích và quản lý yêu cầu phần mềm Công nghệ XML và ứng dụng Hệ điều hành nâng cao Hệ thống viễn thông Mạng máy tính nâng cao Chuyên đề Hệ điều hành Linux Thực tập hệ điều hành mạng Học phần chính trị Học phần tự chọn học chung CQ học chung TH13/1 học chung TH13/1 học chung TH13/1 Học phần cơ sở ngành HTTT Học phần cơ sở ngành HTTT Học phần tự chọn ngành HTTT Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT học chung TH13/2 1 Học phần bắt buộc Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT Học phần tự chọn ngành KHMT, TGMT, CNTT Học phần tự chọn ngành KHMT Học phần cơ sở ngành CNTT Học phần cơ sở ngành CNTT Học phần cơ sở ngành TGMT Học phần tự chọn ngành TGMT Học phần cơ sở ngành KTPM Học phần cơ sở ngành KTPM Học phần cơ sở ngành KTPM Học phần tự chọn ngành KTPM Học phần cơ sở ngành MMT&TT Học phần cơ sở ngành MMT&TT Học phần cơ sở ngành MMT&TT Học phần tự chọn ngành MMT&TT Học phần tự chọn ngành MMT&TT học chung TH13/2 học chung TH13/2 học chung TH13/2 học chung TH13/2 học chung TH13/3 học chung TH13/4 học chung TH13/4 học chung TH13/4 học chung TH13/4 học chung TH13/4

  3. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/1 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015) Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 06:40 - 07:30 1 TTHCM 07:30 - 08:20 2 08:30 - 09:20 3 09:20 - 10:10 4 PTƯD HTTT HĐ 100 B11 CĐề HQTCSDL 80 C41 10:20 - 11:10 5 11:10 - 12:00 6 12:30 - 13:20 7 TMĐT 100 F301 13:20 - 14:10 8 14:20 - 15:10 9 15:10 - 16:00 10 16:10 - 17:00 11 17:00 - 17:50 12 GIÁO VIÊN: CTH003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Học phần chính trị CTT205 Phát triển ứng dụng HTTT hiện đại Học phần cơ sở ngành HTTT CTT228 Chuyên đề hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao Học phần tự chọn ngành HTTT CTT224 Thương mại điện tử Học phần tự chọn ngành HTTT

  4. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/2 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015) Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 06:40 - 07:30 1 PTTKDLNB 40 F300 TTHCM 07:30 - 08:20 2 08:30 - 09:20 3 09:20 - 10:10 4 LTSS/GPU 50 F305 XLTHSố 50 E401 ANMT 80 C31 Tính toán TC 60 10:20 - 11:10 5 11:10 - 12:00 6 12:30 - 13:20 7 HTTM 60 E301 NLNNLT 40 F300 TBDịch 40 F302 13:20 - 14:10 8 14:20 - 15:10 9 15:10 - 16:00 10 Nhận dạng 40 F300 KTLTTA Video 40 F300 TGRobot 40 F302 TH LTSS/GPU N1, 35 I62 16:10 - 17:00 11 17:00 - 17:50 12 GIÁO VIÊN: CTH003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Học phần chính trị CTT307 Nhận dạng Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT CTT309 Trình biên dịch Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT CTT325 1 Lập trình song song trên GPU Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT CTT327 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT CTT328 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến Học phần cơ sở ngành TGMT CTT336 Hệ thống thông minh Học phần tự chọn ngành KHMT CTT401 An ninh máy tính Học phần cơ sở ngành CNTT CTT408 Xử lý tín hiệu số Học phần cơ sở ngành CNTT CTT422 CTT472 CTT476 Tính toán tài chính Kỹ thuật lập trình trong ảnh và video Thị giác Robot Học phần tự chọn ngành CNTT Học phần tự chọn ngành TGMT Học phần tự chọn ngành TGMT

  5. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/3 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015) Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 06:40 - 07:30 1 PTGame 100 E404 07:30 - 08:20 2 08:30 - 09:20 3 09:20 - 10:10 4 KCPM/1,2 120 C32(1), E404(2) TTHCM 10:20 - 11:10 5 11:10 - 12:00 6 12:30 - 13:20 7 CNMTPTPM 100 C42 QLDAPM 100 C31 13:20 - 14:10 8 14:20 - 15:10 9 15:10 - 16:00 10 CNJavaCHTPT 100 C32 16:10 - 17:00 11 17:00 - 17:50 12 GIÁO VIÊN: CTH003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Học phần chính trị CTT503 Kiểm chứng phần mềm Học phần cơ sở ngành KTPM CTT503 Kiểm chứng phần mềm Học phần cơ sở ngành KTPM CTT506 Quản lý dự án phần mềm Học phần cơ sở ngành KTPM CTT527 Phát triển game Học phần cơ sở ngành KTPM CTT522 Các công nghệ mới trong phát triển phần mềm Học phần tự chọn ngành KTPM CTT525 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán Học phần tự chọn ngành KTPM

  6. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/4 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015) Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 06:40 - 07:30 1 07:30 - 08:20 2 08:30 - 09:20 3 09:20 - 10:10 4 TKMạng 80 E301 TTHCM 10:20 - 11:10 5 11:10 - 12:00 6 12:30 - 13:20 7 13:20 - 14:10 8 14:20 - 15:10 9 15:10 - 16:00 10 TTKD 80 C31 16:10 - 17:00 11 17:00 - 17:50 12 GIÁO VIÊN: CTH003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Học phần chính trị CTT628 Thiết kế mạng Học phần tự chọn ngành MMT&TT CTT631 Truyền thông không dây Học phần tự chọn ngành MMT&TT

  7. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/1 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015) Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 06:40 - 07:30 1 NMQTKD 200 E403 07:30 - 08:20 2 NLý Mác-Lê 08:30 - 09:20 3 09:20 - 10:10 4 PTTK HTTT 100 B11 CSDLNC 100 C31 BT QTKD N3, 55sv 10:20 - 11:10 5 11:10 - 12:00 6 12:30 - 13:20 7 BT QTKD N1, 55sv BT QTKD N4, 55sv (dự trữ) AV4 13:20 - 14:10 8 14:20 - 15:10 9 15:10 - 16:00 10 KTNN 100 E401 BT QTKD N2, 55sv 16:10 - 17:00 11 17:00 - 17:50 12 GIÁO VIÊN: NNA104 Anh văn 4 Học phần ngoại ngữ CTH001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Học phần chính trị CTT124 Kiến tập nghề nghiệp (15t LT + 30t TH) Học phần tự chọn chung CTT202 Cơ sở dữ liệu nâng cao Học phần cơ sở ngành HTTT CTT204 Phân tích thiết kế HTTT Học phần cơ sở ngành HTTT CTT223 NM quản trị kinh doanh Học phần tự chọn ngành HTTT Ghi chú: Bài tập NM QTKD (30 tiết) Bắt đầu tuần 28/9/2015, kết thúc 06/12/2015

  8. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/2 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015) Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 06:40 - 07:30 1 XLẢ 60 F305 KTDL&UD 100 C31 TKMT&ƯD 40 F300 ĐHMTNC 60 E402 07:30 - 08:20 2 NLý Mác-Lê 08:30 - 09:20 3 09:20 - 10:10 4 XLNNTN 30 F300 Thuật toán 60 C31 10:20 - 11:10 5 11:10 - 12:00 6 12:30 - 13:20 7 LTNCBản 70 E401 TH ẨnDL N3, 34sv I62 TH ẨnDL N1, 34sv I62 13:20 - 14:10 8 14:20 - 15:10 9 15:10 - 16:00 10 NMTGMT 40 F300 Ẩn DL 70 C31 Máy học 40 F301 TH ẨnDL N2, 34sv I62 AV4 16:10 - 17:00 11 17:00 - 17:50 12 GIÁO VIÊN: NNA104 Anh văn 4 Học phần ngoại ngữ CTH001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Học phần chính trị CTT405 CTT406 CTT308 CTT305 CTT306 CTT310 CTT451 NM xử lý ngôn ngữ tự nhiên Thống kê máy tính và ứng dụng 1 NM Phân tích độ phức tạp thuật toán Khai thác dữ liệu và ứng dụng Máy học Xử lý ảnh số và video số Nhập môn thị giác máy tính Học phần cơ sở ngành CNTT Học phần cơ sở ngành CNTT Học phần cơ sở ngành KHMT và CNTT Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT Học phần cơ sở ngành TGMT CTT321 1 Ẩn dữ liệu và chia sẻ thông tin Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT CTT323 CTT471 Lập trình nhúng cơ bản Đồ họa máy tính nâng cao Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT, TGMT Học phần tự chọn ngành TGMT

  9. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/3 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015) Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 06:40 - 07:30 1 LTWin/1 120 C32 XMLƯD 120 C32 07:30 - 08:20 2 NLý Mác-Lê NLý Mác-Lê 08:30 - 09:20 3 09:20 - 10:10 4 LTWin/2 100 C41 PTTKPM/1 120 C32 10:20 - 11:10 5 11:10 - 12:00 6 12:30 - 13:20 7 PTQLYCPM/1 120 C23 13:20 - 14:10 8 14:20 - 15:10 9 15:10 - 16:00 10 PTTKPM/2 100 F203 PTQLYCPM/2 120 C32 AV4 16:10 - 17:00 11 17:00 - 17:50 12 GIÁO VIÊN: NNA104 CTH001 CTT501 CTT501 CTT504 CTT504 CTT505 CTT505 CTT524 Anh văn 4 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Lập trình Windows Lập trình Windows Phân tích và thiết kế phần mềm Phân tích và thiết kế phần mềm Phân tích và quản lý yêu cầu phần mềm Phân tích và quản lý yêu cầu phần mềm Công nghệ XML và ứng dụng Học phần ngoại ngữ Học phần chính trị ọc phần cơ sở ngành KTPM ọc phần cơ sở ngành KTPM ọc phần cơ sở ngành KTPM ọc phần cơ sở ngành KTPM ọc phần cơ sở ngành KTPM ọc phần cơ sở ngành KTPM Học phần tự chọn ngành KTPM lớp 1 lớp 2 lớp 1 lớp 2 lớp 2 lớp 1

  10. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/4 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015) Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 06:40 - 07:30 1 TTHĐHM 80 E404 HĐHNC 100 C41 MMTNC 100 C31 CĐề HĐH Linux 80 F301 07:30 - 08:20 2 NLý Mác-Lê 08:30 - 09:20 3 09:20 - 10:10 4 HTVT 80 F301 10:20 - 11:10 5 11:10 - 12:00 6 12:30 - 13:20 7 AV4 13:20 - 14:10 8 14:20 - 15:10 9 15:10 - 16:00 10 16:10 - 17:00 11 17:00 - 17:50 12 GIÁO VIÊN: NNA104 Anh văn 4 Học phần ngoại ngữ CTH001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Học phần chính trị CTT601 Hệ điều hành nâng cao Học phần cơ sở ngành MMT&TT CTT602 Hệ thống viễn thông Học phần cơ sở ngành MMT&TT CTT604 Mạng máy tính nâng cao Học phần cơ sở ngành MMT&TT CTT623 Chuyên đề Hệ điều hành Linux Học phần tự chọn ngành MMT&TT CTT629 Thực tập hệ điều hành mạng Học phần tự chọn ngành MMT&TT

  11. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/5 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015) Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 06:40 - 07:30 1 CSDL 100 F301 CSTTNT 80 F203 TH CSDL N1, 40sv, I62 07:30 - 08:20 2 08:30 - 09:20 3 09:20 - 10:10 4 MMT 100 F301 Mã hóa MM 80 F301 TH CSDL N2, 40sv, I62 10:20 - 11:10 5 11:10 - 12:00 6 12:30 - 13:20 7 ĐHMT 80 E401 HĐH 100 C31 13:20 - 14:10 8 14:20 - 15:10 9 15:10 - 16:00 10 16:10 - 17:00 11 17:00 - 17:50 12 GIÁO VIÊN: NNA103 Anh văn 3 Học phần ngoại ngữ CTT102 1 Cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin CTT103 Hệ điều hành Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin CTT105 Mạng máy tính Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin CTT303 Cơ sở trí tuệ nhân tạo Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT CTT304 Đồ họa máy tính Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT CTT404 NM Mã hóa - mật mã Học phần cơ sở ngành CNTT

  12. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU KHOÁ 2014 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015) (Địa điểm học: cơ sở Linh Trung) Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Giờ bắt đầu Tiết Thứ 6 Thứ 7 07:30 - 08:20 1 PPLTHĐT 14CTT21 PNSTùng E302 PPLTHĐT 14CTT22 HTThanh F204 PPLTHĐT 14CTT31 NMHuy F301 LTĐT 14CTT22 ĐHVân E302 KTMT&HN 14CTT21 VMTrí F201 PPLTHĐT 14CTT32 NKHuy F202 CTDL&GT 14CTT22 BTLên F103 CTDL&GT 14CTT21 VCNam F104 CTDL&GT 14CTT1TN NTPhương 7.4 LTĐT 14CTT1TN ĐBTiến 7.4 LTĐT 14CTT11 BTLên F107 LTĐT 14CTT31 CTĐức F106 KTMT&HN 14CTT32 TPHưng E304 KTMT&HN 14CTT1TN PTSơn 7.4 08:20 - 09:10 2 09:20 - 10:10 3 10:10 - 11:00 4 11:10 - 12:00 5 12:30 - 13:20 6 KTMT&HN 14CTT31 VMTrí F106 CTDL&GT 14CTT32 VTHưng F107 PPLTHĐT 14CTT11 ĐBPhương E304 PPLTHĐT 14CTT1TN NMHuy 7.4 CTDL&GT 14CTT11 NTTuấn E303 LTĐT 14CTT32 BTLên F106 CTDL&GT 14CTT31 ĐNHDương F104 LTĐT 14CTT21 CTĐức F107 KTMT&HN 14CTT22 TPHưng F103 KTMT&HN 14CTT11 PTSơn F302 13:20 - 14:10 7 14:20 - 15:10 8 15:10 - 16:00 9 16:10 - 17:00 10 GIÁO VIÊN: 14CTT1-TN 14CTT11 14CTT21 14CTT22 14CTT31 14CTT32 14CTT1-TN 14CTT11 14CTT21 14CTT22 14CTT31 14CTT32 14CTT1-TN 14CTT11 14CTT21 14CTT22 14CTT31 14CTT32 14CTT1-TN 14CTT11 14CTT21 14CTT22 14CTT31 14CTT32 CTT005 Lý thuyết đồ thị CTT005 Lý thuyết đồ thị CTT005 Lý thuyết đồ thị CTT005 Lý thuyết đồ thị CTT005 Lý thuyết đồ thị CTT005 Lý thuyết đồ thị CTT006 PP Lập trình hướng đối tượng CTT006 PP Lập trình hướng đối tượng CTT006 PP Lập trình hướng đối tượng CTT006 PP Lập trình hướng đối tượng CTT006 PP Lập trình hướng đối tượng CTT006 PP Lập trình hướng đối tượng CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin Ghi chú: không cho SV đăng ký Trả nợ lớp này

  13. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU KHOÁ 2015 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Khóa 2015: từ 12/10/2015 đến 24/01/2016) (Địa điểm học: cơ sở Linh Trung) Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Giờ bắt đầu Tiết Thứ 2 Thứ 6 NMCNTT1 15CTT31 VQDHà D106 07:30 - 08:20 1 NMLT 15CTT11 PMTuấn E303 08:20 - 09:10 2 KNMềm 15CTT1TN DNVũ JVN room - IT Park 09:20 - 10:10 3 KNMềm 15CTT31 TPHưng E203 KNMềm 15CTT32 NTMTuyền E106 KNMềm 15CTT21 HTTTuyến E305 KNMềm 15CTT22 NCĐức E304 NMCNTT1 15CTT32 LNThành E205 NMCNTT1 15CTT1TN TTSơn 7.3 NMCNTT1 15CTT11 PNCương F104 NMCNTT1 15CTT22 NCĐức E305 NMCNTT1 15CTT21 HTBTrân F103 10:10 - 11:00 4 11:10 - 12:00 5 12:30 - 13:20 6 KNMềm 15CTT11 CXNam E302 NMLT 15CTT21 LHThái F103 NMLT 15CTT22 BTLên E305 NMLT 15CTT1TN NMHuy 7.3 NMLT 15CTT31 ĐBPhương F202 NMLT 15CTT32 LNThành F301 13:20 - 14:10 7 14:20 - 15:10 8 15:10 - 16:00 9 16:10 - 17:00 10 GIÁO VIÊN: 15CTT1-TN 15CTT11 15CTT21 15CTT22 15CTT31 15CTT32 15CTT1-TN 15CTT11 15CTT21 15CTT22 15CTT31 15CTT32 CTT003 NM Lập trình CTT003 NM Lập trình CTT003 NM Lập trình CTT003 NM Lập trình CTT003 NM Lập trình CTT003 NM Lập trình CTT009 Nhập môn công nghệ thông tin 1 CTT009 Nhập môn công nghệ thông tin 1 CTT009 Nhập môn công nghệ thông tin 1 CTT009 Nhập môn công nghệ thông tin 1 CTT009 Nhập môn công nghệ thông tin 1 CTT009 Nhập môn công nghệ thông tin 1 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 45 LT + 30 TH 30 LT + 45 TH 30 LT + 45 TH 30 LT + 45 TH 30 LT + 45 TH 30 LT + 45 TH 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin 15CTT1-TN CTT123 Kỹ năng mềm 30 LT + 45 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin 15CTT11 CTT123 Kỹ năng mềm 30 LT + 45 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin 15CTT21 CTT123 Kỹ năng mềm 30 LT + 45 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin 15CTT22 CTT123 Kỹ năng mềm 30 LT + 45 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin 15CTT31 CTT123 Kỹ năng mềm 30 LT + 45 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin 15CTT32 CTT123 Kỹ năng mềm 30 LT + 45 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

  14. ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2015 VÀ 2015 CÁC KHOA KHÁC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016 (Khóa 2014:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015) (Khóa 2015: từ 12/10/2015 đến 24/01/2016) (Địa điểm học: cơ sở Linh Trung) Thứ 3 Thứ 4 Giờ bắt đầu Tiết Thứ 2 Thứ 5 Thứ 6 07:30 - 08:20 1 THVP 14SHH2 NLHuy F307 NMLT 15DTV1 ĐTMHậu F201 NMLT 15DTV2 ĐTMHậu E303 08:20 - 09:10 2 09:20 - 10:10 3 THVP 14CSH2 NDLộc F308 THVP 14SHH1 NDLộc F207 Tin học đại cương 15KYH HTBTrân THVP 14CSH1 THQuang F308 10:10 - 11:00 4 11:10 - 12:00 5 12:30 - 14:20 6 THCS 15TTH2 TPHưng F307 THCS 15KVL1 THQuang F104 THCS 15KVL2 TTHiền F308 THCS 15TTH1 HTBTrân F308 14:20 - 15:10 7 15:20 - 15:10 8 15:10 - 16:00 9 16:10 - 17:00 10 GIÁO VIÊN: 14SHH1 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC 14SHH2 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC 14CSH1 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC 14CSH2 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC 15TTH1 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC 15TTH2 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC 15KVL1 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC 15KVL2 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC 15DTV1 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC 15DTV2 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC 15KYH Tin học đại cương 15 LT + 30 TH Huỳnh Thụy Bảo Trân Kiến thức GDĐC

More Related