1 / 24

Nhóm 3 gồm các thành viên Lê Hoàng Hoàng Hưng Phạm Thị Mai Khanh Triệu Đăng Khôi

KÍNH CHÀO THẦY CÔ VÀ TẤT CẢ CÁC BẠN. Nhóm 3 gồm các thành viên Lê Hoàng Hoàng Hưng Phạm Thị Mai Khanh Triệu Đăng Khôi Nguyễn Nam Hưng Đỗ Văn Khánh. Bài thuyết trình về máy khuấy trộn Giới thiệu một số máy khuấy trộn. Máy khuấy TDT. Một số mặt cắt của các loại máy.

junius
Download Presentation

Nhóm 3 gồm các thành viên Lê Hoàng Hoàng Hưng Phạm Thị Mai Khanh Triệu Đăng Khôi

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. KÍNH CHÀO THẦY CÔ VÀ TẤT CẢ CÁC BẠN Nhóm 3 gồm các thành viên Lê Hoàng Hoàng Hưng Phạm Thị Mai Khanh Triệu Đăng Khôi Nguyễn Nam Hưng Đỗ Văn Khánh

  2. Bài thuyết trình về máy khuấy trộnGiới thiệu một số máy khuấy trộn

  3. Máy khuấy TDT

  4. Một số mặt cắt của các loại máy • Tùy theo vât liệu đưa vào mà lựa chọn loại máy cho phù hợp • Xi măng: dùng cánh quạt và thùng chứa lớn • Đất sét , men dùng trong công nghệ gốm sứ : dùng loại có kích thước nhỏ hơn

  5. ASP STIRRER

  6. Thông số kỹ thuật của ASP • ALS 009 ASP204 ASP210 ASP225ASP250 • Thể tích thùng (m3) 3 5-11 16-42 50-75 100-200 • Tốc độ (vòng/ph) 16 16 12 9 6 • Công suất (kw) 0.75 3 7.5 11 22 • Trọng lượng (kg) 150 175 250 350 600

  7. Slow glaze stirrers

  8. AE600

  9. Thông số kỹ thuật của AE600 • Công suất (KW) 5.5 • Tốc độ (vòng/phút) 160 • Đường kính quạt(mm) 600 • Thể tích thùng(m3) 5.0 • Trọng lượng (Kg) 270 • A (mm) 850 • B 2800 • C 2000 • D 600

  10. TFP 05-10

  11. TFP 120

  12. Thông số kỹ thuật của TFP TFP 05 TFP 10 TFP 120 TFP 120 2v Công suất(kw) 11 30 55/75 42/63 Tốc độ (vòng/ph) 220 183 220 134/202 Đường kính quạt (mm) 600 800 1140/1200 1140 Thể tích thùng (m3 ) 4-5 10-12 25-43 25-43 A (mm) 850 880 1225 1225 B 1850 2250 4350 4350 C 400 1000 800 800 E 1800 3000 3600 3600 F 600 800 1140/1200 1140/1200 G 750 1000 1000 H 600 600 600 I 260 260 260 L 600 900 1250 1250 M 930 1350 1750 1750

  13. CẢM ƠN THẦY CÔ VÀ CÁC BẠN ĐÃ THAM GIA BUỔI THUYẾT TRÌNH

More Related