80 likes | 312 Views
Giòng Huyết Chúa. Giòng huyết Chúa đã rữa sạch tôi Thật giòng huyết đã khiến tôi sạch trong Giòng huyết Chúa đã mang sự sống Ngài đã chết để cứu tội tôi. Huyết Jêsus đã rữa tôi sạch trong, trắng hơn tuyết Chúa Jêsus đã thế tôi chịu thập hình. Giòng huyết thánh của Chiên Con
E N D
Giòng Huyết Chúa • Giòng huyết Chúa đã rữa sạch tôi • Thật giòng huyết đã khiến tôi sạch trong • Giòng huyết Chúa đã mang sự sống • Ngài đã chết để cứu tội tôi
Huyết Jêsus đã rữa • tôi sạch trong, • trắng hơn tuyết • Chúa Jêsus đã thế tôi • chịu thập hình
Giòng huyết thánh • của Chiên Con • Là giòng huyết từ chính thân Ngài tuôn • Thật giòng huyết của Chiên Con Thánh • Là giòng huyết • đã xóa tội tôi
Huyết Jêsus đã rữa • tôi sạch trong, • trắng hơn tuyết • Chúa Jêsus đã thế tôi • chịu thập hình
It’s your blood that cleanses me • It’s your blood that gives me life • It’s your blood that took my place • In redeeming sacrifice
And wash me, • Whiter than the snow, than the snow • My Jesus, God’s precious sacrifice
Giòng huyết Chúa đã mang sự sống • Ngài đã chết để cứu tội tôi
Huyết Jêsus đã rữa • tôi sạch trong, • trắng hơn tuyết • Chúa Jêsus đã thế tôi • chịu thập hình