1 / 38

NGHIỆP VỤ LỄ TÂN

NGHIỆP VỤ LỄ TÂN. Năm 2011. Trình bày: _________________. Mục lục :. Giới thiệu bộ phận tiền sảnh Trang thiết bị tại bộ phận lễ tân Tiêu chuẩn bộ phận lễ tân Giao tiếp chuyên ngành Đặt phòng Nhận phòng & đăng ký Các công việc phục vụ khách trong thời gian lưu trú

foster
Download Presentation

NGHIỆP VỤ LỄ TÂN

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. NGHIỆP VỤ LỄ TÂN Năm 2011 • Trình bày: _________________

  2. Mụclục: • Giớithiệubộphậntiềnsảnh • Trangthiếtbịtạibộphậnlễtân • Tiêuchuẩnbộphậnlễtân • Giaotiếpchuyênngành • Đặtphòng • Nhậnphòng & đăngký • Cáccôngviệcphụcvụkháchtrongthờigianlưutrú • Trảphòng & thanhtoán

  3. GIỚI THIỆU VỀ BỘ PHẬN TIỀN SẢNH Năm 2011 Trìnhbày: _________________

  4. Mụclục: • Mụctiêu • Cơcấutổchứckháchsạn • Vaitrò & chứcnăngcủacácbộphậntrongkháchsạn • Tầmquantrọngcủabộphậntiềnsảnh • Sơđồtổchứcbộphậntiềnsảnh • Cáccôngviệctrongbộphậntiềnsảnh • Thuậtngữchuyênngành • Chu trìnhkhách & phụcvụkhách • Thảoluận • Xem video clip

  5. Mục tiêu: Kếtthúcphầnnày, họcviêncóthể: • Nhậndạngcơcấutổchức & nhânsự, vaitrò & tráchnhiệmcủatừngbộphậntrongkháchsạn, liênhệvớibộphậnlễtân • Nhậnbiếtchứcnăngcủabộphậntiềnsảnh • Nắmbắtvaitròcủanhânviên ở cácbộphận ở kháchsạnvừa & lớn • Nắmrõvaitròcủanhânviêntiềnsảnh & làmquenvớithuậtngữdùngtrongbộphậnnày • Môtảđượcchukỳ & chutrìnhphụcvụkhách

  6. Chủđề: Cơcấutổchứckháchsạn. • Kháchsạncỡnhỏ:

  7. Chủđề: Cơcấutổchứckháchsạn. • Kháchsạncỡvừa:

  8. Chủđề: Cơcấutổchứckháchsạn. Senior Management Exc. Level Dept. Head

  9. CƠ CẤU TỔ CHỨC KHÁCH SẠN

  10. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM • Quảnlýcấpcao • Kếtnối • Thứcđẩy & hỗtrợ • Tổnggiámđốc • Xâydựng & thựcthi • Tráchnhiệmchung & kếtnối • Chịutráchnhiệmtrước BOD & đốitác.

  11. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM • Giámđốcthườngtrực/trợlýgiámđốc • Côngviệchàngngày • Cáctrườnghợpkhẩncấp • Tráchnhiệmvớinhânviên; kháchsạnvàkháchhàng • Quảnlýchuyênmôn • Đứngđầubộphận • Báocáoquảnlýcấpcao • Thựchiệncáckếhoạchngắnhạn • Pháttriểnkỹnăngnghề.

  12. Thảoluận! • Trưởngbộphậncótráchnhiệmgì? • Chứcnăngvànhiệmvụcủacácbộphậnchứcnăngtrongkháchsạn?

  13. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM

  14. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM

  15. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM

  16. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM

  17. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM

  18. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM

  19. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM TrựctiếpVS.Giántiếp

  20. Thảoluận • Cácbạncóthểmôtảtầmquantrọngcủabộphậntiềnsảnhtrongkháchsạn?

  21. Chủđề: SơđồtổchứcbộphậnTiềnSảnh.

  22. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM

  23. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM

  24. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM

  25. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM

  26. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM

  27. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM

  28. VAI TRÒ & TRÁCH NHIỆM

  29. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH

  30. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH – ĐẶT PHÒNG • Adjacent room • Adjoining room • Connecting room • ETA • Arrival date • ETD • Departure date • Black list • Central booking office • GDS • Blocked room • Allotment • Cross selling • Cut off date • Deadline • Density chart • Whitney board • Fam trip • ROH • FIT • Full house • Guest history

  31. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH – NHẬN PHÒNG • Booking today/ EAL • Cash float • Chance/ Walk in guest • Approval code • Passport, visa , ID card • Complimentary rate • Concierge • Confirmation slip • Commission • Continental breakfast • Continental plan (CP) • Corporate guest • Corporate rate • European plan (EP) • Conventional chart • No show • Housekeeping status • House limit • Imprinter • Verify • House count/ IHGL • Key card/ envelop

  32. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH – LƯU TRÚ • Peak season • Low season • City accounts • City ledger • Room charge • Incidental account • Inspection • Loyalty card • Int’l Direct Dial (IDD) • Upgrade • Hand over • Take over • Night audit • Out of order • High balance • Out of service • Overstay • Stay over • Overbooking • Posting • Room count • Room inventory

  33. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH – TRẢ PHÒNG • Departure list • Floor limit • Late charge • Late check out charge • Tabular ledger • Horizontal tab • Vertical tab • Guest folio/ account • Value add tax • Credit card • Settlement • Personal of account • Company of account • Sales slip • Trace No. • Void • Credit card • Charge card • Amex • Credit settlement

  34. Chủđề: Chu trìnhkhách & phụcvụkhách Guest service cycle Bellman Reservation Office Reservation Baggage handing Transportation Amendment Bill settlement Check-out Cancellation Guest cycle Pre-arrival Departure Cashier Doorman & bellman Currency exchange Occupancy Safe deposit Bellman Registration Maintaining guest acct. Room assignment Arrival Reception Mail & information Mailing & info. Issuing of keys Mailing & information Tel. calls Baggage handling Transportation Operator Bellman Bellman

  35. Chủđềthảoluận: • Giảithíchsựkhácnhautrongcơcấuquảnlýgiữakháchsạnquymôvừa & quymôlớn • Hãyđểxuấtsơđồtổchứccủamộtkháchsạncó 70 phòng, giảithíchrõlý do đềxuấtcácbộphận • Hãynêucácmốiliênhệgiữabộphậnđặtphòng & nhàhàng, bộphậntiếptân & phòng • HãymôtảchutrìnhphụcvụkháchchomộtgiađìnhngườiMỹ ( Bố, mẹ, vợchồngngười con, 02 cháunội 04 tuổi & 11 tuổi) thuêphòng & du lịchtrong 07 ngàytạikháchsạnnơibạnlàmtiếptân

  36. Xem video clip: • Tổngquátcácdịchvụtrongkháchsạn

  37. THANK YOU

More Related