1 / 164

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

Cu00f4ng ty du1ecbch thuu1eadt chuyu00ean nghiu1ec7p - MIDtrans: u0111u1ecba chu1ec9 du1ecbch thuu1eadt uy tu00edn nhu1ea5t Viu1ec7t Nam

Download Presentation

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. /A

  2. TỪ VỤNG TIÊNG Aế MỈ THEO CHỦ ĐIỀM

  3. LẺ MI M ỉ - HOÀNG QUỶ \G IỈ/Ẻ \ (hiên soạn) TÙ VỤNG TIÉNG ANH THEO CHỦ ĐIÉM ể ^ r ' I • A A ^ ^ \ / (CÓ phiên am quôc te) NHÀ M AT BAN VĂN HOÁ - THÔNG TIN

  4. CÁC KÝ HIỆU PHIÊN ÂM TRONG SÁCH NGUYÊN ÂM DOTS CACHĐOC như i nhưng ngắt hoi nhanh i kéo dài như 0 nhưng ngắt hơi nhanh o kéo dài. hơi giống âm ua như a nhưng lưót nhanh sang e a kéo dài e hoặc ie a pha lẫn âm ơ ơ o kéo dài u pha lẫn âm ư u kéo dài NGUYÊN ÂM KÉP CACHĐỌC ao ê hoặc ây ai ua hoặc u + 0' ô hoặc ơ + ô âu ia VI DU KY HIEH [>] [>:] is. sit. fìn bee. see. eel pot. not hog floor, door, horse cat map. and star, far. car red. bed. men love, bus about, around sir. bird, learn bull, sugar, put moon, food, room [y-ì [«] [a:] [e] [A] M [3:] [o] [u:] KY HIED [au] [ei] [ai] M [ou] [au] [b] VI DU COW. sound, how may, grey, way fly. tie. lie lotus, tour, sure no. so. low ponv. koala area, year PHỤ AM KY H1EU [0] [3] in [tj] [0] fol VI DU CACHĐỌC đoc như ill đọc nhưui đọc như s đọc như ch đọc như đ đoc như ng north, south, mouth lage.jam. draffe asia. occan china chair, coach ữie. father, brother tank. kini>, wins

  5. BẢNG CHỮ CÁI TIÉNG ANH D d [di:] A a [ei] E e [i:] B b [bi:] C c [si:] G g [<$:] H h (eitfl F f [ef] K k [kei] l i [ai] L Ĩ [el] J j [d3ei] M m [em] Qq [kju:] O o [ou] N n [en] P p [pi:] T t [ti:] R r ra:] S s [es] X x [eks] U u liu:] W w [‘d\blju:] V v [vi:] Z z Y y [wai] [zed] (Ar.h) [zi:] (Mỹ)

  6. English vocabulary, by topic 7 Cardinal numbers - số đếm không (trong khâu ngữ chì nhiệt độ) zero /'ziarou/ không (dùng khi nói về ti sô thê thao) nil /nil/ không (con số 0) nought /no:t/ "O" /oơ/ - không (phát âm như chừ biệt là trong sỏ điện thoại) dùng trong giao tiếp, đặc /\VAn/ one một /tu:/ two hai /0ri:/ three ba /fo:/ four bốn /faiv/ five năm six /siks/ sáu seven /'sevn/ bảy /eiư eight tám /nain/ nine chín ten /ten/ mười eleven /i'levn/ mười một twelve /twelv/ mười hai thirteen /,03:'ti:n/ mười ba fourteen mười bốn /fo:'ti:n/ fifteen /fifti:n/ mười lăm

  7. Từ \ims tienp Anh theo clni ổệ 8 mười sáu /’siks'ti :n/ sixteen mười bày seventeen /,sevn'ti:n/ mười tám /ei'ti:n/ eighteen mười chín nineteen /nain'ti :n/ hai mươi twenty /'twenti/ hai mốt twentyone /'twenti'wAn/ hai hai /'twenti' tu:/ twenty two hai ba /'twenti' 0ri:/ twentythree ba mươi thirty /'03:ti/ bốn mươi forty /'fo:ti/ fifty năm mươi /'fifti/ sixty sáu mươi /’siksti/ seventy bảy mưoi /'sevnti/ eighty /'eiti/ tám mươi ninety /'nainti/ chín mươi one hundred một trăm /\vAn 'hAndrsd/ one hundred and one /WAĨ1 'hAndrad aend W An /- một t two hundred /tu:'hAndr3d/ hai trăm /0ri:'hAndr3d/ three hundred ba trăm một nghin one thousand /wAn '0aoz(3)nd / hai nghìn /tu:'0aơz(3)nd/ two thousand ba nghin /0ri:'0auz(3)nd/ three thousand một triệu /w A n 'miljsn/ one million một tỉ /VVAỈI 'biljan / one billion

  8. 9 iEnglish vocabulaiy by topic * Khi một số cần kết hợp giữa hàng triệu/ngàn/trăm với hàng đơn vị hoặc hàng chục, ta thêm AND ngav trước hàrm đơn vị hoặc hàng chục Ví dụ: I 10 - one hundred and ten 1,250 - one thousand, two hundred and fifty 2.001 - two thousand and one * Trong tiếng Việt, ta dùng dấu Ề (dấu chấm) đẽ phân cách mỗi 3 đơn vị số từ phải sang trái nhưng trong tiếng Anh, PHẢI dùng dấu , (dấu phẩy) 57,458.302 * Số đếm khi viết ra không bao giờ thêm s khi chỉ muốn cho biết số lượng của danh từ đi liền sau số. Ví dụ: THREE CARS = 3 chiếc xe hoi (THREE không thêm s ) * Nhưng khi muốn nói số lượng con số nào đó nhiều hơn hai, thêm s vào số chỉ số lượng con số. Ví dụ: FOUR NINES. 2 ZEROS = 4 SỐ 9, 2 s o 0 * Ngoài ra, những số sau đây khi thêm s sẽ có nghĩa khác, không còn là 1 con số cụ thể nữa mà là một cách nói ước chừng, và phải có OF đằng sau. TENS OF = hàng chục DOZENS OF = hàng tá HUNDREDS OF = hàng trăm THOUSANDS OF = hàng ngàn MILLIONS OF = hàng triệu BILLIONS OF = hàng tỷ Ví dụ: Millions of people in the world are hungry (Hàng triệu người trên thế giới bị đói)

  9. Từ vmiíi tiêng Anh theo chu đô 10 * Cách đốm số lần ONCE = một lần (có thê nói ONE TIME nhưnu khỏnu thông dụng bàng ONCE) TWICE = hai lần (có thể nói TWO TIMES nhưnu không thông dụng bằng TWICE) - Từ ba lần trở lên, ta phai dùng " số từ + TIMES" THREE TIMES = 3 lần FOUR TIMES = 4 lần Ví dụ: I have seen that movie twice (Tôi đã xem phim đó hai lần rồi) Ordinal numbers - số thứ tự first thứ nhất /Í3:st/ second /'sekand/ thứ hai third /03 :d/ thứ ba fourth /’fo:0/ thứ tư fifth /fifB/ thứ năm sixth /siksG/ thứ sáu seventh /'sevnG/ thứ bảy eighth /eit0/ thứ tám ninth /nainO/ thứ chín tenth /ten0/ thứ mười eleventh /i'levn0/ thứ mười một twelfth /tvvelíB/ thứ mười hai thirteenth /'03:ti:n0/ thứ mười ba fourteenth /fo:'ti:n0/ thứ mười bốn

  10. English vocabulary by topic 11 thứ mười lăm fifteenth /fifti:n0/ thứ mười sáu sixteenth /,siks'ti:n0/ thứ mười bảy seventeenth /.sevn'ti:n0/ thứ mười tám eiuhteenth /ei’ti:n0/ thứ mười chín nineteenth /nain'ti:n0/ thứ hai mươi twentieth /'twentĨ30/ thứ hai mốt twentyfirst /'tvventi Í3:st/ thứ hai hai twentysecond /'twenti'sekand/ thứ hai ba twentythird /'twenti 03:d/ thứ ba mươi thirtieth /'03:tia0/ fortieth thứ bổn mươi /'fb:tii0/ thứ nãm mươi fiftieth /'fìfti30/ /'sikstisG/ thứ sáu mươi sixtieth seventieth /'sevntiaG/ thứ bày mươi eightieth /'eitĨ30/ thứ tám mươi thứ chín mươi ninetieth /'naintiiG/ /'hAndradG/ thứ một trăm hundredth Cách chuyển số đếm sang số thứ tự * Chỉ cần thêm TH đằng sau số đếm là bạn đã chuyên nó thành số thứ tự Với số tận cùng bans Y, phải đồi Y thành I rồi mới thêm TH Ví dụ: four — > fourth eleven — > eleventh twenty— >twentieth Nuoại lệ

  11. Tù vtmv tiếnv, Ảnh íheu chu đè 12 one - first two - second three - third five - fifth eight - eighth nine - ninth twelve - twelfth * Khi số kết hợp nhiều hàng, chi cần thêm TH ở số cuối cùne. nếu số cuối cùng nằm trong danh sách ngoài lệ trên thì dùng theo danh sách đó Ví dụ: 5,11 lth = five thousand, one hundred and eleventh 421st = four hundred and twenty-first * Khi muon viet so ra chừ so (viết như so đếm nhưng đànu sau cùng thêm th hoặc st với số thứ tự 1, nd với số thứ tự 2, rd với số thứ tự 3) Ví dụ: first = 1st second = 2nd third = 3rd fourth = 4th twenty - sixth = 26th hundred and first = 101 St * Danh hiệu của vua, hoàng hậu nước ngoài thường khi viết viết tên và số thứ tự bằng số La Mã, khi đọc thì thêm the trước số thứ tự Ví dụ: Viết Charles II - Đọc Charles the Second Viết Edward VI - Đọc Edward the Sixth Viết Henry VIII - Đọc Henry the Eighth

  12. English vocabulary by topic 13 Colour - M àu sac /\VDt 'kAta iz it/ đây là màu gì? what colour is it? /wait/ white màu trẳng yellow /'jelou/ màu vàng /'t>rind3/ /piĩ|k/ orange màu da cam pink màu hông /red/ màu đò red /braun/ màu nâu brown green /gri:n/ màu xanh lá cây màu xanh da trời /blu:/ blue /’parpl / màu tím purple /grei/ màu xám grey, gray màu đen /blaek/ black Shades o f colour - Độ đậm nhạt của màu sắc /lait braun/ màu nâu nhạt light brown light green /lait gri:n/ màu xanh lá cây nhạt /lait bỉu:/ light blue màu xanh da trời nhạt màu nâu đậm /da:k braon/ dark brown /da:k gri:n/ dark green màu xanh lá cây đậm /da:k blu:/ dark blue màu xanh da trời đậm

  13. Từ \imi’ licntỉ Anh theo chu đề 14 Days - Ngày thứ Hai thứ Ba thứ Tư Monday Tuesday Wednesday /’mAndi/ Ạju:zdi/ /'wenzdi/ /'03:zdi/ thứ Năm Thursday /'fraidi/ thứ Sáu Friday /'saetadi/ thứ Bảy Saturday /'sAndi/ Chù Nhật Sunday every Monday /'evri 'mAndi/ thứ Hai hàng tuần every Tuesday /'evri 'tju:zdi/ thứ Ba hàng tuần every Wednesday /'evri 'wenzdi/ thứ Tư hàne tuần every Thursday every Friday every Saturday /'evri '03:zdi/ thứ Năm hàng tuần /'evri 'fraidi/ /'evri 'saetadi/ thứ Sáu hàng tuần thứ Bảy hàng tuần every Sunday /'evri 'sAndi/ Chù Nhật hàng tuẩn * Khi nói, vào thứ mấy, phải dùng giới từ On đàng trước thứ Ví dụ: On Sunday, I stay at home (Vào ngày chủ nhật, tôi ờ nhà) Months and Seasons - Tháng và mùa Months /rrunGz/ Các tháng January /'d3aenju3ri/ Tháng 1 February /'febroari/ Tháng 2 March Tháng 3 Tháng 4 /ma:tj7 April /'eiprsl/

  14. English vocabulary by topic 15 Tháníĩ 5 Tháng 6 Tháng 7 May June July /mei/ /d3u:n/ /d3u:'lai/ /o:'gASt/ Tháne 8 Tháng 9 August September /sep'temba/ /Dk'taubs/ Tháng 10 Tháng 1 ] October November /nou'vemba/ December /di'semba/ Tháng 12 *Khi nói, vào tháng mấy. phải dùng giới từ IN đàng trước tháng Ví dụ: In September, students go back to school after their summer vacation. (Vào tháng chín, học sinh trở lại trường sau kỳ nghi hè) Nói ngày trong í háng * Khi nói ngày trong tháng, chỉ cần dùng số thứ tự tương ứng với ngày muốn nói, nhưng phải thêm THE trước nó. Ví dụ: September the second = ngày 2 tháng 9 Khi viết, có thể viết September 2nd * Nếu muốn nói rmày âm lịch, chi cần thêm cụm từ ON THE LUNAR CALENDAR đàng sau Ví dụ: August 15th on the Lunar Calendar is the Middle-Autumn Festival (15 tháng 8 âm lịch là ngày tết Trung Thu) * Khi nói vào ngày nào trong tháng, phải dùng giới từ ON trước ngày Ví dụ: On the 4th of July, Americans celebrate their Independence Dav (Vào ngày 4 tháng 7, người Mỹ ăn mừng ngày Quốc Khánh cùa họ)

  15. Từ \ĩniíỉ ticnv Anh tlieo chu để 16 Các mùa mùa xuân mùa hè mùa thu mùa đông /'si:zn/ /sprirị/ /'sAma/ /'o:t3m/ /'wints/ Seasons spring summer autumn winter * Khi nói vào mùa nào, ta dùng giới từ IN Ví dụ: It always snow in winter here Ờ đây luôn có tuyết rơi vào mùa đông Cách nói giờ Ờ đây ta sẽ lấy 9 giờ làm mẫu Bạn có thể dựa vào mẫu để thay đổi con số cần thiết khi nói giờ 9h00 = IT’S NINE O'CLOCK hoặc IT'S NINE 9h05 = IT’S NINE OH FIVE hoặc IT'S FIVE PAST NINE hoặc IT'S FIVE MINUTES AFTER NINE 9h 10 = IT'S NINE TEN hoặc IT’S TEN PAST NINE hoặc IT'S TEN MINUTES AFTER NINE 9hl5 = IT'S NINE FIFTEEN hoặc IT'S A QUARTER PAST NINE hoặc IT'S A QUARTER AFTER NINE 9h30 = IT’S NINE THIRTY hoặc IT’S HALF PAST NINE 9h45 = IT’S NINE FORTY FIVE hoặc IT'S A QUATER TO TEN (9 giờ 45 hoặc 10 giờ kém 15) 9h50 = IT'S NINE FIFTY hoặc IT'S TEN TO TEN (9 giờ 50 hoặc 10 giờ kém 10) 12h00 = IT'S TWELVE O'CLOCK hoặc IT'S NOON (eiữa trưa nếu là 12 giờ trưa) hoặc IT'S MIDNIGHT (đúng nừa đêm. nếu là 12 giờ đêm) * Để nói rõ ràng giờ trưa, chiều, tối hay giờ sáng ta chi cần thêm

  16. English vocabulcny by topic 17 AM hoặc PM ở cuối câu nói giờ. AM chỉ giờ sáng (sau 12 giờ đêm đến trước 12 giờ trưa) + AM viết tắt của chữ Latinh ante meridiem (trước giữa trưa) + IT'S NINE AM = 9 giờ sáng PM chỉ giờ trưa, chiều tối (từ 12 giờ trưa trở đi) + PM viết tắt cùa chữ Latinh post meridiem (sau giữa trưa) + IT'S NINE PM = 9 giờ tối The Weather - Thời tiết Weather conditioììS rain /rein/ mưa snow tuyết sương mù /snoo/ /fog/ fog ice /a is/ băng mặt trời sun /sAn/ sunshine ánh nắng /'sAnJain/ cloud /klaod/ mây sương muối mist /mi SƯ hail /heil/ mưa đá wind /wind/ gió breeze gió nhẹ /bri:z/ bão có sấm sét thunderstorm /'0AnctastD:m/ gió giật gale /geil/ tornado hurricane lốc xoáy /to:'neidoo/ /'hArikan/ 1 ĐAI HOC THÁI NGUYÊN í cuồng phong

  17. 18_______________________________________ Từ vưns tiếng Anh theo chù đề băng giá cầu vồng mưa tuyết /frost/ /Yeinboơ/ frost rainbow /sli:ư /sto:m/ sleet storm bão lũ flood /fUd/ mưa phùn cơn gió mạnh /'drizl/ /strorj’windi/ drizzle strong winds có gió windy /’vvindi/ nhiều mây cloudy /'klaodi/ nhiều sương mù /'fbgi/ foggy misty nhiều sương muối /'misti/ icy frosty /'ai si/ /Trosti/ đóng băng giá rét stormy /'sto:mi/ có bão dry wet /drai/ /vvet/ khô ướt hot /ht)t/ nóng cold /kould/ lạnh chilly /'tíili/ lạnh thấu xương sunny /'sAni/ có nắng rainy /'reini/ có mưa Other words related to weather raindrop /'reindrop/ hạt mưa snowflake /'snoo'fleik/ bông tuyết hailstone /'heilstoun/ cục mưa đá to melt /tu:melư tan

  18. English vocabulary by topic 19 đóng băng /tu: fri:z/ /tu: 00:/ /tu: snou/ /tu: rein/ /tu: heil/ to freeze to thaw to snow tan tuyết rơi mưa (động từ) to rain to hail mưa đá (động từ) /'tempratía/ nhiệt độ temperature thermometer /Ga'rrmmita/ nhiệt kế /'hai'preja/ high pressure áp suất cao /'loo'prejs/ áp suất thấp low pressure /bs'romita/ dụng cụ đo khí áp barometer /di'gri:/ degree độ độ c (độ bách phân) độ F dự báo thời tiết /’selsias/ /Taersnhait/ Celsius fahrenheit AveÕ3'fo:ka:sư weather forecast hạn hán /draut/ /’reinfo:l/ drought lượng mưa rainfall /'hi:tweiv/ đợt nóng heat wave /'gloobal 'wo:mir|/ hiện tượng ấm lên toàn cầu global warming Personal informations - Thông tin cá nhân tên thường gọi /ne im/ name /f3:st'neim/ tên tên đệm first name /midl'neim/ middle name last name/surname /la:stneim/'s3:neim/ họ /3'dres/ địa chi address

  19. Từ vung_ tiểnọ Anh theo chú đề 20 /strirt riAinba/ /stri:t/ số nhà phố số toả nhà thành phố street number Street apartment number /a'paitmant rumba/ /siti/ city State /steiư bane/ nước /zip'fpud/ zip code area code mã quốc gia /earia.koơd/ mã vùng phone number /foun'nAmba/ số điện thoại social security number/sooil si'kjusrati'nAmba/- số điện thoạ câp, sô an sinh xã hội Family - Gia đình father /Tarỗa/ bố mother son /’iriAỗa/ mẹ /sAn/ con trai daughter /’do:t3/ con gái parent /'pesranư bố mẹ child /tịaild/ con husband /'hAzband/ chồng wife /waif/ vợ brother /'brAỗa/ anh trai/em trai sister /'sists/ p ATịkl/ chị gái/em gái uncle chú/cậu/bác trai aunt /a:nư cô/dì/bác gái nephew /'nevju:/ cháu trai niece /ni:s/ cháu gái

  20. English vocabulary by topic 21 /'grasndmAÕa/ bà grandmother /'graendfa:Õ3/ ông grandfather ông bà /'eraendpearsnts/ yrandparents /'graendsAn/ cháu trai grandson cháu gái granddaughter /'urasndDita/ cháu grandchild /'graendtjaid/ anh chị em họ cousin /'kAzn/ /'bDĨữend/ bạn trai boyfriend bạn gái /'g3:lfrend/ girlfriend chồng chưa cưới /fi'a:nsei/ fiancé vợ chưa cưới /fi'a:nsei/ fiancée bố đỡ đầu /'£t)d,fa:Õ3/ godfath:ẩ mẹ đỡ đâu /'gDd,iii,.*'»/ godmother ?^n trai đỡ đầu aodson ygDdsAn/ con gái đỡ đâu /’tf-Dd.cb'.ta/ íỉoddaughter bố dượng /'stepfa:Õ3/ stepfather mẹ kế con trai riêng của chồng/vợ con gái riêng của chồng/vợ con trai cùa bo duợng/mẹ kê con gái cùa bố dượng/mẹ kế IS .V chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha anh em cùng cha khác mẹ/cùna mẹ khác cha /'stepniAỗa/ /'stepsAn/ stepmother stepson /'step.dDits/ stepdaughter stepbrother /'stepbr/VÕa/ stepsister /■step.sists/ halfsister /'haif.sists/ halfbrother /’ha:f.brAồ3/

  21. / t Từ wmp tiêng Anh theo chu đè 22 nhà chông/nhà vợ the inlavvs motherinlaw fatherinlaw soninlavv /ỖĨ rinb:/ mẹ chông/mẹ vợ /'m A Õ arin b :/ bố chồng/bố vợ con rể /Tarỗarinb:/ /■sAnin'b:/ con dâu dauahterinlavv /'do:t3rinb:/ chị/em dâu sisterinlaw /’sistarin'lo:/ anh/em rể brotherinlavv /'brAÔarinta:/ Other words related to the family twin /twin/ anh chị em sinh đôi adopt adoption nhận nuôi /3'dDpƯ /s'dDpJn/ /■sunli tjaild/ sự nhận nuôi only child con một single parent single mother /’sirigl'paersnt/ chi có bố hoặc mẹ chỉ có mẹ /’sirỊgrmAÕs/ /'infant/ infant trẻ sơ sinh baby /'beibi/ trẻ nhỏ toddler trẻ tập đi /•tod 13/ marital status /'mseritl 'steitas/ tình trạng hôn nhân single /’siĩỊgl/ độc thân engaged /in’geid3d/ đính hôn married /'maerid/ có gia đình separated /'seprstid/ ly thân divorced /di'vD:sƯ ly hôn widow quả phụ /'widoo/ widower ngườj eóa vợ Avidooa/

  22. English vocabulary by tonic 23 Wedding - Đám cưói /braid/ bride cô dâu bridegroom marriage /’braidgrum/ chú rể /’maerid3/ hôn nhân /’vvedÌTỊ/ wedding đám cưới /’wedir|'rir|/ wedding ring nhẫn cưới wedding cake /\vedir|'keik/ bánh cưới wedding day /'wedir|'dei/ ngày cưới phù rể /'best'maen/ best man wedding dress /■vvediri'dres/ váy cưới Every day activities - Các hoạt động hàng ngày đánh răng /brA.fwAnsti:0/ brush one’s teeth /kli:Ô3haos/ lau nhà clean the house chải tóc /koumwAns’hea/ comb one’s hair /kok/meik'dina/ nấu ăn trưa cook/ make dinner /du:ôa'b:ndri/ giặt là do the laundry bụi /d.\sư dust ăn tối /i:t/haev'din3/ eat/have dinner /i:t/haev’lAntí ăn trưa eat/have lunch luyện tập, bài tập /eksasaiz/ exercise cho bé ăn feed the baby /fi:dỗ3'beibi/ feed the cat /fi:dÕ3'kaỉt/ cho mèo ăn xỉa răng floss one's teeth /flD SW A nsti:0/

  23. 24_______________________________________Từ \vng tiếng Anh theo chu đề mặc quàn áo /getdresid/ get dressed /get An'dresid/ cời, bò quần áo ra get undressed dậy, ngủ dậy /getAp/ get up /goo tu: bed/ đi ngù go to bed bàn là iron /aian/ listen to the music nghe nhạc /lisn tu: 03' mju:zik/ listen to the radio nghe đài /lisn tu: ỗ3'reidioo/ make breakfast /meik'brekfast/ làm bữa ăn sáng make lunch làm bữa trưa /meiklAntí/ make the bed /meikỗabed/ dọn dẹp giường ngủ play /plei/ chơi play the basketball /plei ỗa' ba:skitbD:l/ chơi bóng rổ play the guitar /plei 03’gi'ta:/ chơi đàn ghi ta practice the piano /prsektis Õ3'piaenoo/ luyện đàn piano put on make up /potDĩVmeikAp/ trang điểm read /ri:d/ đọc shave /jeiv/ cạo râu sleep /sli:p/ ngủ study /stAdi/ học tập, nghiên cứu sweep the floor /swi:pỗ3flo:/ quét nhà take a bath /teik3ba:0/ tăm take a shower /teikajaus/ tắm (có vòi sen) vacuum /vaekjuam/ chân không wake up /weikAp/ thức dậy walk the dog /wD:kỗ3-dDg/ cho chó đi dạo

  24. English vocabulary by topic__________________________________________ 25 wash one's face rứa mặt /\vDjwAns'feis/ wash the dishes /vvDlõadií/ rừa chén bát /wDtJ,ti: 'vi:/ xem ti vi watch TV Education - Giáo dục bà hiệu trường headmistress /'hed.mistris/ /'lektía/ bài giáng lecture bài học lesson /'lesn/ bài luận essay / paper /'esei/ 'peipa/ bài tập về nhà homework /'hoomw3:k/ học vấn decree /di'gri:/ bàntỉ cấp /,kwDlifí'keiJn/ qualification bàng đen /'bl£ekbo:d/ blackboard báns trăng /vvaiii/u.ù/ whiteboard cấp đại học /.And3'ura;d3U3Ư underuraduate chứns chì /sa'tifikit/ certificate /ks'rikjubm/ chương trình học curriculum đại học /ju:ni’v3:s9ti/ university điểm grade /greid/ điểm /rnark/ mark /'lektịara/ giảng viên lecturer giáo sư /pra'fess/ professor Ai:tja/ íỉiáo viên teacher /’hed.ti :tJo/ head teacher giáo viên chu nhiệm

  25. Từ V Ime tiếm Anh theo chu đề 26 học /’stAdi/ to study học phí /tju:'iín fi:/ tuition fees học sinh /’pju:pl/ pupil kết quà thi /ig'zasm ri'zAlt/ exam result khóa học /ko:s/ course khoản vay cho sinh viên /’stju:dnt'loơn/ student loan kỳ học /t3:m/ term kỳ thi /ig'zasm/ exam ký túc xá /1id:1dv 'rezidsns / hall of residence môn học /,SAbd3Ìkư subject nữ sinh schoolmaid /'sku:l .meid/ ôn lại to revise /ri'vaiz/ headmaster ông hiệu trưởng /'hed,ma:st3/ classroom phòng học /'kla:srum/ phòng máy tính computer room /kam'pjuits’ ru:m/ izraduate /'szraed303t/ sau đại học postgraduate sau đại học /,p0ơst'graed30DƯ student sinh viên /'stju:dnư to sit an exam /sit an ig'zaem/ thi to pass an exam /pa:s3n ie'zaem/ thi đỗ to fail an exam thi trượt /feibn ig'zaem/ library /'laibrari/ thư viện state school /'steit.sku:!/ trường công school /sku:l/ trường học nursery school /'n3:sri'sku:l/ trường mẫu eiáo

  26. English vocabulary by topic 27 primary school trường tiểu học /'praim3ri,sku:l/ secondary school trường trung học /'sek3ndri'sku:l/ private school /'praivit,sku:l/ trường tư Subjects - Các môn học accountancy /a'kaontansi/ kế toán archaeology /,a:ki'Dl3d3Ĩ/ khảo cổ học architecture biology /'arkitektjs/ kiến trúc học /bai'Dl3d3Ì/ sinh học business studies kinh doanh học hóa học /'biznis,stAdiz/ chemistry /'kemistri/ classics /'klaesiks/ ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp nha khoa học dentistry /'dentistri/ /,i:k9'nDmiks/ /,end3Ì'nÌ3riĩ|/ economics kinh tế học engineering kỹ thuật fine art mỹ thuật /'fain'a:ts/ geography địa lý /d3Ì'Dgr9fi/ địa chất học geology /d3Ì't>tad3Ì/ history lịch sử /'histri/ history of art /'histri ova:ts/ lịch sử nghệ thuật information technology law /,inf3'meiín, tek'riDlacty/ /lo:/ /’litratịa/ công nghệ thông tin luật văn học literature maths /maeGs/ môn toán

  27. ' « Tie nme tiêns Anh theo chu đẻ 28 nghiên cứu truvẻn thông y học /'mi:dÌ3'stAdis/ media studies /'medsn; 'medisn/ /'rriDítan 'lacT|gwid3/ medicine modern languages ngôn ngữ hiện đại âm nhạc /'mju:zik/ music y tá học /'ri3:sir|/ nursing philosophy /fi'lDSafi/ triết học vật lý physics politics /’fiziks/ /'politiks/ chính trị học psychology tâm lý học /sai'kDlad3Ì/ science social studies sociology /'saians/ khoa học /'soujl'stAdis/ _/,sousi'Dbd3Ì/ nghiên cứu xã hội xã hội học theology veterinary medicine /0i'Dbd3Ì/ thân học thú y học /'vetarineri'medsn/ Classroom - Lóp học (looseleaf) paper /p eip s/ giấy (đóng kiểu C C tháo rời được) sách (giáo khoa) (text) book /buk/ ballpoint pen /'bo:lpr>int pen/ /bo:d/ bút bi board bàng book/textbook /bok/ tekstbuk/ sách giáo khoa brush /brẠ// bút lông bulletin board /bulitinbo:d/ bàng tin, báo tưòm calculator /kaelkjoleita/ máy tính

  28. English vocabulary by topic 2? phẩn khay để phấn bảng đồng hồ chalk chalk tray /tJo:k/ /tjo.k trei/ /'tjbrkbord/ chalkboard clock computer desk eraser flag glue /k ỈD k / /ksm pju:ta/ máy tính /desk/ bàn học cục tẩy /i'reiza/ /'flaeg/ lá cờ /glu:/ hồ dán graph paper /erasf.peipa/ giấy nháp hall /ho:l/ hành lang ở cửa vào tủ khóa loa locker /'lDka/ loudspeaker / laod ’spi ka/ map /maep/ bản đồ notebook/ notebook paper overhead projector pen /noơtbơk/ /nootbok 'peips/ /'auvahed /pre'd3ekta/ /pen/ vờ, sổ ghi chép máy đèn chiếu bút mực, bút nước pencil bút chì /penssl / pencil eraser cục tây bút chì /'pentsal i'reiza/ pencil sharpener eọt bút chì /pentssl Ja:p9na/ ring binder vòng kim loại giữ những tờ giấy đục lồ thước ké /riij 'baincta/ ruler seat/chair /ru: ta/ /si:t/ tjes/ ghế neồi spiral notebook /'spaiaral 'naơtbok/ vờ gáy xoắn student loudspeaker sinh viên, học viên /stju:d3nư /laod'spi:k3/ người phát ngôn

  29. 30_______________________________________Từ vimv tier/p Anh theo chu đè giáo viên trợ giang bàn giáo viên đinh bấm teacher teacher’s aide teacher’s desk thumbtack /ti:tís/ /ti:tÍ3:z'eid/ /ti:tÍ3:z' desk/ /0Amtaek/ Classroom actions - Các hoạt động trong lóp trả lời câu hỏi answer the question /a:nsa (ta'kwestfsn/ nộp bài /brir| in jo:hoomw3:k/ /tíek jo:'a:ns3/ bring in your homework check your answers kiểm tra lại bài làm gập sách vào close your book /klous jo:bơk/ thu bài kiểm tra chữa bài collect the tests correct your mistakes do your homework draw /ks'lekt Ỗ3 test/ /ka'rekt jo: mis'teik/ /du: jo:hoomw3:k/ làm bài tập /dro:/ vẽ enter /'ents/ vào lớp erase /i'reiz/ xóa erase your name /i'reiz jo:neim/ xoá tên give the answer /giv ỗi 'ainsa/ /goo’tu:Õ3 bo:d/ đưa ra câu trà lời go to the board lên bảng homework /hoomw3:k/ bài tập help each other /help ì:íJa õa(r)/ /li: v/ giúp đỡ nhau leave rời khòi listen /'lisan/ nghe listen to the question /lisn tu:Õ3' kvvestían/ lower the shades lắng nghe câu hỏi cúi thấp xuống /loua Ỗ3 Ịeid/

  30. English vocabulary by topic 31 open your book pass out the tests put away your book /oopsn jo:bok/ /pa:saot 03 test/ /pota'wei jo:bok/ mở sách ra nào các bài kiểm tra cất sách đi giơ (tay) raise (one's hand) /reiz/ raise your hand giơ tay phát biêu /reiz jo:haend/ /ri:d/ /sitdaun/ teik jo:si:ư /staĩndAp/ đọc read sit down/ take your seat stand up ngồi xuống đứng lên ghi chú take notes /teik nout/ xé /tia/ /tai/ tear buộc tie chạm touch /tAtjy /t3:n o:f Ỗ3 lait/ /t3:nDn Ỗ3 pra'djekts/ turn off the lights turn on the projector tắt đèn bật máy chiếu /taip/ đánh máy. type đi lại /wo:k/ /vvDtí Õ3'mu:vi/ walk xem phim watch the movie làm việc theo nhóm /wo:kin gru:p/ work in group /rait/ viết write /rait ‘jo:neim/ viết tên write your name Science lab - Phòng thí nghiệm beaker bench /■ bi:ks/ /bentjy / bAnsan 'b3:ri3/ cái cốc đứng thành bàn dài bunsen burner đèn bunsen

  31. Từ \ĩmg tiềnv Ảnh theo chu đê 32 clamp dissection kit cái kẹp giữ bộ dụng cụ eiai phẫu /klíEmp/ /dai'sekjan kit/ /■flits 'peips/ giấy lọc ngọn lừa filter paper flame /fleim/ /fla:sk/ /'fb:seps/ bình thót cô flask cái kẹp. panh forceps phễu funnel /'fAnal/ cốc chia độ graduated cylinder /'graedjoeitid 'silinda/ giấy kẻ để vẽ biểu đồ graph paper /gra:f 'peipa/ magnet /'maegnst/ nam châm magnifying glass medicine dropper microscope / maegnifaii] gla:s/ kính lúp ống rỏ thuốc kính hiển vi /'medisan drops/ /'maikraskaup/ /■ petri diJ7 petri dish đĩa có nắp dùng để cấy vi khuẩn ống hút dùne trong thí nghiệm lăng trụ pipette /paipet/ prism /'prizsm/ rack /raek/ giá đê ống nghiệm ring stand /riij staend/ giá đỡ vòng khuyên rubber burner ống nối bàng cao su /'ĩAba b3:na/ safety glasses /■ seifti 'gla:siz/ kính an toàn scale /skeil/ cái cân đĩa slide /slaid/ bản kính mang vật stool /stu:l/ ghế đẩu stopper /stopa/ nút test tube /test tju:b/ ống nghiệm thermometer /OsmDmita/ nhiệt kế

  32. English vocabulary by topic 33 timer /'tai ma/ /tDỊJz/ /' twi:zaz/ /vveits/ /vvais mesh skri:n/ đông hô bâm giò cái cặp cái nhíp quả cân sàng dây thép tongs tweezers weights wire mesh screen Maths - Toán học Shapes - Các Itìnli khối circle /'so:kl/ hình tròn /kson/ hình nón cone /kju:b/ hình lập phương cube /'silinda/ cylinder hình trụ /■heksagan/ hexagon hình lục giác /'ooval/ hình bầu dục oval /'pentagon/ hình ngũ giác pentagon hình chóp /'piramid/ pyramid hình chừ nhật /’rektaerịgl/ rectangle các hình khối đồng dạng hình cầu /'solid Tigaz/ solid figures /sfia/ sphere hình vuông /skxves/ square hình tam giác Araiaerịgl/ triangle Mathematical terms - Thuật ngữ toán học a half (1/2) h ha:f/ một nửa /a 'kwo:ta/ a quarter (1/4) một phần tư

  33. Từ vưnp tiếmĩ Anh theo chu đề 34 một phần ba góc nhọn phép cộng /3 03:d/ /3 kju:t aeqgl/ /s’dijn/ a third (1/3) acute angle addition đại số algebra /’aelctybra/ góc /'aer|gl/ angle đỉnh /'eipeks/ /a:k/ /a'riGmatik/ apex arc cung arithmetic số học base center cạnh đáy /be is/ /'senta/ tâm circumference curve decimal decimal point depth /sa kAmpfsrsnts/ chu vi đường cong thập phân /k3:v/ /'desimal/ /'desimal point/ dấu thập phản /dep0/ bề sâu diagonal diameter /daiasganal/ đường chéo /daiaemita/ đường kính division /di'vĨ3n/ /'iikwal/ phép chia equals bằng erpendicular lines /p3:p3n'dikjob lains/ các đường vuông góc fraction /’frask|n/ phân số geometrical figures /d3Ĩ 3'metrikl 'fig3z/ /d3Ĩ'r>mitri/ /hai t/ các số liệu hình học geometry hình học height chiều cao hypotenuse length /hai'pDt3nju:z/ /leqkG/ cạnh huyền chiều dài

  34. English vocabulary by topic 35 lines measurement minus multiplication các đường kẻ các kích thước âm /lains/ /’meỊamsnư /'mainss/ /,mAltipli'keijn/ phép nhân góc tù /ab'tjuis aerjgl/ obtuse angle song song /'paeralel/ parallel các đường song song /'paeralel lains/ parallel lines phân trăm /ps'sent/ percent ti lệ phần trăm /p3'sentid3/ percentage chu vi /pa'rimita/ perimeter dương plus /pAỈs/ bán kính góc vuông /’reidiss/ /’rait'aeqgl/ radius right-angle /raitaeqgld' traiaeqgl/ tam giác vuông right-angled triangle section phần cắt /'sekjan/ cạnh /said/ side bình phương /skwes/ square căn bình phương /,skwe3,ru:ư square root đường thẳng /streit lain/ straight line /sab'traskjn/ phép trừ lần cộng subtraction Aaimz/ times /aed/ to add chia /di'vaid/ to divide nhân trừ tổng /'mAltiplai/ to multiply /sab'traekư /'toutl/ to subtract total

  35. Tie U ỈTỈÍỈ ticnv Anh theo chu đê 36 volume /'vt>lju:m/ dung tích whole width /haol/ /wit0/ toàn bộ chiều rộng Stuff-Chất liệu nhựa plastic /'plaestik/ cloth /klt>0/ vải cotton cotton /'kotn/ len wool /vvol/ linen /Minin/ vải lanh lụa silk /silky man made fibres polyester lace /'maen'meid 'faib3/ vải sợi thù công /,pt)li'est3/ /leis/ vải polyester ren wood /wud/ gỗ than đá coal /kool/ charcoal /’tjarkool/ than củi oil /dìI/ dầu /'petrsl/ /gaes/ Pr\b^l petrol xăng gas ga cao su rubber leather /’leđa/ da paper /'peipa/ giấy cardboard /'ka:dbo:d/ bìa cáctône cát sand /saend/ cement /si'menư ximăng

  36. English vocabulary by topic /brik/ /stoon/ /gla:s/ /'ma:bl/ /klei/ gạch đá cục thùy tinh đá hoa đất sét brick stone glass marble clay Metals - Kim loại iron /'aian/ sắt đồng đỏ /'kữpa/ copper vàng /goơld/ gold bạc /'silva/ silver đồng thiếc /bronz/ /.aelju'minjam/ bronze aluminium nhôm chì thép /led/ /sti:l/ lead steel thiếc /tin/ tin Human body - Co’ thể ngưòi trán /'fD:hed/ forehead thái dương /'tempi/ temple má /tjì:k/ /ia/ cheek tai ear thùy tai (dái tai) /Ì3 bob/ /nek/ /nauz/ ear lobe cổ neck mũi nose chin căm /ựin/

  37. Từ \nmp tiênv Anh theo chu đẽ 38 throat lips /Graot/ /lips/ cồ họng môi tongue eye /tAỊ}/ /ai/ lưỡi mất eyebrow / aibrao/ lông mày eyelid /'ailid/ mi mắt pupil /'pju pal/ con ngươi iris / airis/ mong măt eyelash /'ailaej/ lông mi hair /hea/ tóc armpit nipple /'a:mpit/ /'nipl/ nách đầu vú arm navel /a:m/ /neivsl/ cánh tay rốn bellybutton /'beli bAtsn/ rổn chest /ựèsư ngực abdomen /asbdsman/ bụng bụng, dạ dày stomach / stAmak/ belly (informal) /'beli/ bụng, dạ dày tummy (informal) /'Umi/ bụng, dạ dày (lối nói thông thường) cổ tay wrist /risư thigh /Gai/ bắp đùi knee /ni:/ đầu gối leg shoulder /leg/ /'Jaolda/ chân vai shoulder blade / Jsolda bleid/ xương bà vai

  38. English vocabulary by topic_________________________________ 39 elbow hamstring back behind khuỷu tay gân kheo lưng phần mông phần mông / ‘elbao/ /haemstrir)/ /bask/ /bi'haind/ /bAƯ butt mông /'bAtak/ buttocks bắp chân /ka:f/ calf tay /haend/ hand ngón tay cái /0Am/ thumb lòng bàn tay /pa:m/ /mi Tiqga/ /'pigki/ palm ngón út little finger ngón út ngón đeo nhẫn pinkie ring finger /rir] fĨỊ3ga/ / midl Tiqga/ ngón giữa middle finger khớp, đốt ngón tay /•nAkl/ /Tiqgsneil/ knuckle móng tay fingernail chân /foữ foot mắt cá chân /‘aeqkl/ ankle gót chân lòng bàn chân /hisl/ heel /a:tJ7 arch ngón chân cái /big tao/ big toe ngón chân /'tao/ toes

  39. Từ \imii tiềnv Anh theo chu đê 40 Describing people - Miêu tả ngưòi Physical characteristics - Đặc (íiểnt sinh lý cao mành de tall /to:l/ slim /slim/ béo fat /faet/ cường tráng vvellbuilt /wel'bilt/ /’oovaweit/ béo overweight short thấp cao trung bình /Jo:t/ /'miidiam hait/ /0in/ /'wel'dresư /sma:ư medium height thin gầy ăn mặc đẹp welldress smart gọn gàng goodlooking attractive /'gud'lokir|/ /a'traektiv/ ưa nhìn hấp dẫn beautiful /'bju:tiful/ đẹp pretty /'priti/ xinh handsome /'hasnsam/ pAgli/ đẹp trai ugly xấu old /oơld/ già young trẻ /jAr|/ bald /bo: Id/ hói baldheaded /'boMd'hedid/ đầu hói beard có râu /biad/ moustache /mss'ta:}/ có ria tóc dài long hair /'lorìhes/

  40. English vocabulary by topic 41 /’lirt'hea/ /streit hea/ /*k3:1i hea/ /fea head/ /blDnd head/ short hair straight hair curly hair fairhaired blondhaired tóc ncắn tóc thăng tóc xoăn tóc sánc màu tóc vàng /da:k head/ tóc sẫm màu darkhaired tóc nâu sáng AÌ3Ìnd33 head/ gingerhaired tóc vàng /blond/ blonde tóc nâu sẫm /bru:'net/ brunette tóc đỏ /'redhed/ redhead Emotional characteristics - Đặc điểm tâm /ý /’aebsant'maindid/ đãng trí (người già) absentminded /sd'ventjaras/ /a’eresiv/ thích phiêu lưu hune hăng, xông xáo adventurous aszgressive /a'gresiv/ xấu bụng augressive /aem'bijas/ có nhiều tham vọng ambitious /^ragant/ ngạo mạn arrogant /'baed 'msensd/ cư xử tồi badmannered /■baed'tempad/ hay cáu, dễ nổi nóng badtempered nhàm chán /,bo:rir|/ boring dũng cảm /breiv/ brave bình tĩnh /ka:m/ calm cân thận /keafol/ careful thận trọng, cẩn thận /kD’ Jas/ Aji:ki/ cautious xấc láo; hỗn xược vui vẻ cheeky cheerful/amusing /’tjjafol/ 3'mju:ziri/

  41. ■1 ị 1 42 Ị 1 clever cold competitive conceited /kleva/ /koold/ /kam'petitiv/ khéo léo lạnh lùng cạnh tranh, đua tranh tự phụ. kiêu ngạo /ksn'sirtid/ /kDnfidsnt/ tự tin confident nhát gan /■kaoadli/ cowardly /'kreizi/ điên cuồng crazy /kri:'eitiv/ sáng tạo creative cruel /'krosl/ độc ác dependable /di'pendabl/ đáng tin cậy dishonest /dis'Dnisư không trung thực dumb easygoing không có tiếng nói /d A m / /i:zi 'gouir|/ dễ tính emotional /i'moujsnl/ cảm động, xúc cảm enthusiastic extroverted /in,0ju:zi'aestik/ hăng hái, nhiệt tình hướng ngoại chung thuỷ /ekstr3V3:tid/ faithful /fei0fol/ friendly /Trendli/ thân thiện funny khôi hài /T a ĩiì/ generous /d3enar3s/ rộng lượng gentle /dỊentl/ nhẹ nhàng goodhumoured /'gud'hjuimsd/ hài hước happy /’haepi/ vui vẻ hardworking /’ha:d’w3:kÌT|/ chăm chi honest /’cnisư trung thực hotheaded nóng nảy /'hDt'hedid/ hottempered nóng tính /’hDt'tempad/ /

  42. English vocabulary by topic 43 humorous imaginative impatient impolite /hjirmaras/ /i'maed3Ìn3tiv/ /im'peijant/ /.impa'lait/ /im'pAlsiv/ /in'telid33nt/ hài hước giàu trí tường tượng nóng vội bất lịch sự hấp tấp impulsive intelligent thông minh (smart) hướng nội introverted /intr3V3:tid/ kind /kaind/ tử tế lazy /Meizi/ lười biếng loyal trung thành /1dĨ3ỉ/ mad mean điên, khùng /maed/ /mi:n/ keo kiệt khiêm tổn modest /’mDdisƯ moody /■muidi/ /3b'z3:v3nt/ buồn rầu, ủ rũ tinh ý khoáng đạt observant /'oupn'maindid/ openminded optimistic /,Dpti'mistik/ lạc quan outgoing /’autgooirị/ hướng ngoại patient /peijnt/ kiên nhẫn /.pesi'mistiky bi quan pessimistic lịch sự polite /p3'laiư ít nói quite /kwait/ có lý trí rational /’raeịsnl/ reckless rude /’reklis/ hấp tấp thô lỗ /ru:d/ selfish /'selfij/ /■sensabl/ ích kỷ sensible khôn ngoan

  43. Từ vtmọ tiếng. Anh theo chi( đề 44 nhạy cam rmhiêm túc nhút nhát nuu ngốc, ncôc níihêch thành thật, chân thật sensitive serious shy silly/stupid /'sensativ/ /'siarias/ /Jai/ /’sili/’stjurpid/ sincere /sin'sis/ khinh người snobbish /'snDbij/ /sa'fistikeitid/ sành sòi sophisticated stubborn bướng binh At A ban/ stupid /'stjurpid/ ngốc khéo xử, lịch thiệp tacful /taektfol/ talented Aaslantid/ có tài talkative understanding /'torkativ/ lắm mồm hiểu biết /,And3'stasndir|/ unfriendly unhappy /An'frendli/ không thân thiện không vui /AĩVhaspi/ unkind /An'kaind/ xấu bụng, không tốt unpleasant /An'pleznt/ khó chịu wise /waiz/ thông thái, uvên bác witty /’witi/ hóm hinh Clothes - Q uần áo (corduroy) pants /'ko:ctarDi paents/ quần (vài nhune kẻ) áo len cổ tròn crew neck sweater / 'kru:nek 'swet3/ / 't3:tl nek.swi:ta/ turtle neck sweater áo len cổ lọ V neck sweater /vi: nek 'svveta/ /'aensraek/ áo len cổ chữ V áo khoác có mũ anorak

  44. English vocabulaiy by topic 45 bikini blazer blazer blouse /bi'ki:ni/ /' bleiza/ /'bleizs/ /blaoz/ /'ÒDksa jo:ts/ /'kadigsn/ /kaoư bikini đồng phục màu sặc sỡ áo khoác nam dạrm vét áo khoác phụ nữ quần đùi áo len đan cài khuv áo khoác cổ áo comlê đi dự tiệc boxer shorts cardigan coat /'kDls/ collar dinner jacket /'dina 'd3aekit/ /daon vesư áo vét cụt tay down vest /dres/ váy liền áo sơ mi vải flanen dress /'flaenal J3:t/ /'d3£ekiư flannel shirt jacket jeans jumper áo khoác ngấn /d3Ì:nz/ /'d3Ampa/ quần bò áo len /tapel/ ve áo áo khoác da lapel /'Ieỗ3.d3aekiư leather jacket áo dài tay /Idi] sli:v/ long sleeve váy ngăn /'minisk3:t/ miniskirt quần yếm /'aov3ro:lz/ overalls áo măngtô /■ouvs'kout/ overcoat áo choàng có mũ /'pa:ks/ parka túi quần, áo /pDkiư /'puloova/ pocket pullover raincoat áo len chui đầu áo mua /reiqksoư áo tay ngắn quần soóc /Jo:t sli:v/ /Jo:ts/ short sleeve shorts

  45. Từ warn tiềrtỹ Anh theo chú đê 46 skirt slacks suit sweater /sk3:t/ /slaeks/ /sju:t/ /'sweta/ /'svvetpaents/ váy quần (loại ống trùng) bộ com lẻ hoặc bộ vét nữ áo len quần ni sweatpants sweatshirt /'swetj3:ư áo ni bộ trang phục eồm ba thứ: áo vét, áo gi lẻ và quần cà vạt threepiece suit /0ri:pi:s'sju:ư tie /tai/ /top/ top áo tracksuit /'traek'sjuư quần và áo ấm rộng (để tập luyện thê thao) quần trousers T-shirt uniform /'traozaz/ / /ti:j3:ư /'ju:nifo:m/ áo phông ngắn tay đồng phục vest waistcoat windbreaker /vest/ áo vét /'vveiskooư áo gi-lê /'wind breiks/ áo gió Underwear and Sleepwear - Quần áo lót và quần áo ngủ (bikini) panties /bi'ki:ni, 'paentiz/ quần lót phụ nữ athletic supporter /aeG letik S3 po:t3/ khô đeo (dành cho các vận động viên thể dục thẻ thao áo choàng tẩm bathrobe /'ba:0r3ob/ /bi'ki:ni/ bikini boxer shorts bikini /'ÒDksa Jo:ts/ /'bt)ks3 Jo:ts/ quần lót ống rộng quần đùi boxer shorts

  46. English vocabulary by topic 47 bra briefs /bra:/ /bri:fs/ áo ngực cùa phụ nữ quần lót cùa phụ nữ hoặc nam giới coocxê ngoài váy ngủ liền dây giữ tất đùi đồ lót dài mặc bên trong cùa phụ nữ váy ngủ (không liền áo) camisole /kaem isaol/ /fol slip/ full slip garter belt /'go.t3 belt/ /g3:dl/ girdle /ha:f slip/ half slip tất dài đến đầu gối /ni: SDks/ knee socks quần lót nữ /’nikaz/ knickers quần dài (mặc bên trong để giữ ấm) váy ngủ /Idi] 'd3Dns/ longjohns /’naitdres/ nightdress váy ngủ /'naitgaon/ nightgown bộ đồ ngủ /pi'd3a:m3z/ pajamas tất quần /'pasntihaoz/ pantyhose tất chân bít tất dài socks /sDks/ /'stDkiqs/ /lswim'sjoư stockings quần áo bơi swimsuit áo ba lỗ /tseqk tDp/ tank top quần lót dây thong /0r>n/ /'Andspsnts/ quần lót nam giới underpants ảo lót /'And3j3:ư undershirt

  47. 48_______________________________________Từ \ĩfnz tiến? Anh theo chu đẻ Shoes and Belongings - Giày dép và đồ dùng cá nhân Shoes - Giày dép construction boots /ksn'stXAkt bu:ts/ giầy lao động giầy cao gót high heels /. hai ’ hold/ /'Jaulcb baeg/ (shoulder) bag túi (đeo trẽn vai) backpack /'baekpaek/ ba lô đeo trên vai baseball cap /'beisbo: 1 kaep/ mũ lưỡi trai belt /belt/ thẳtlưng beret /'berei/ mũ nồi boots bow tie /bu:ts/ /'boutai/ giày ống nơ thất cổ áo nam briefcase /' bri: fkeis/ cặp tài liệu buckle button khóa thắt lung khuy áo /'bAkl/ /'bAtsn/ cap /kaep/ mũ lưỡi trai, mũ vải kính glasses /'gla:siz/ /gUv/ gloves găng tay hat cái mũ /haeư heel gót /hisl/ /hai hi :1/ high heels giày cao gót hiking boots /■ haikir) bu:ts/ giày ống đẻ đi bộ đường dài giày trượt băng ice skates /ais skeits/ /M Ỉ3 ufa/ loafer giây da không có dâv buộc găng tay liền neón /'mitans/ mittens

  48. English vocabulary by topic 49 purse sandals scarf ví, túi câm tay dép xãnađan khăn quàng cô dâv giầy giày túi đi chợ mũ trượt tuyết /p3:s/ /’saendlz/ /ska:f/ /'Ju:leis/ / Joz/ / shoelace shoes shopping bag /■Jbpir) bcEg/ /ski: kaep/ ski cap dép đi trong nhà /'slips/ slippers dép đi trong nhà /'slipsrz/ slippers giày thể thao sneakers /‘snrkars/ đế giầy sole squash hat /S30Ỉ/ /'skwoi'haet/ mũ phớt mêm giày gót nhọn stilettos /sti'letouz/ giầy thể thao trainers /treinaz/ ví wallet / ’WDllt/ ùng cao su wellinetons Avelir|t3nz/ Belongings - Đồ dù/tịỉ cá nhân (strand of) beads chuỗi hạt /strsend 3V bĩ :ds/ /'o:ft3jeiv 'bo/an/ nước rửa sau khi cạo râu chiếc cài phía sau aftershave lotion /baek/ /be lư back thắt lung phấn hồns belt /b1aJ/ /’breisliư /tjein/ blush vòng tav bracelet dây chain /kla:sp/ /klip t>n 'iprii]/ cái móc. cái eài clasp clipon earring khuyên tai gài

  49. Từ vựng, tie nọ Anh thẹọchúđề 50 lược thăng khuy cài măng sét comb cufflinks earrings emery board engagement ring /koom/ /'kAÍlir|k/ /’isririz:/ /'emari bo:d/ /in'geid3m3nt'rir|/ khuyên tai rũa móng tay nhẫn đính hôn eye shadow eyebrow pencil phấn mi mất chì kẻ lông mày /ai Jaecbo/ /'aibrau 'pentssl/ chì kẻ mắt eyeliner / ai laina/ kính glasses /'gla:siz/ /’hesbrAl]/ lược chổi hairbrush chìa khóa key /ki:/ móc chìa khóa keyring lighter /’kiirirị/ bật lừa /’laits/ lipstick son môi đồ trang điểm /'lipstik/ make-up /’meikAp/ thuốc bôi mi mất mascara /maeskaTs/ mirror gương đồ cắt móng tay /'mire/ nail clippers /neil 'klipas/ nail polish thuốc sơn móng tay /neil 'pt>liJ7 necklace /'neklis/ vòng cổ perfume nước hoa /p3:lju:m / pierced earring /piasid 'iarii]/ bông tai xỏ piercing /’pissirỊ/ khuyên pin post /pin/ ghim trụ gài ví nữ /psusư purse razor /p3:s/ / ’reizs/ dao cạo

  50. English vocabulary by topic 51 razor blades ring lưỡi dao cạo /'reiza bleids/ nhẫn /rin/ /Jeiv kri:m/ /'sAn'gla.siz/ /tai klip/ /tai pin/ /Am'breb/ shaving cream sunglasses tie clip kem cạo râu kính râm cái kẹp cà vạt ghim cài cà vạt cái ô tie pin umbrella /,wo:kir|'stik/ gậy đi bộ walking stick ví nam Avoliư wallet đồng hồ /wot}/ watch nhẫn cưới /'wedir|'rir|/ wedding ring Describing Clothes - Mô tả tính chất của quần áo /big / /tjekt/ clean /klin/ closed /klaozd/ /da:k/ to kẻ ô vuông, kẻ ca rô big checked sạch đóng sẫm mầu dark bẩn /■ d3:ti/ dirty cao /hai/ high sáng mầu /lait/ light dài tay /lui]/ long lỏng /lu.s/ loose thấp /lao/ low mới /nju:/ new cũ /suld/ old /’aopan/ mở open

More Related