1 / 1

M2SEF – 4X2 ĐẦU KÉO 1 CẦU

M2SEF – 4X2 ĐẦU KÉO 1 CẦU. Động cơ. Model Doosan Infracore DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất cực đại 340ps (250kw)/ 2,100rpm Momen cực đại 145kg.m (1450N.m)/ 1,260rpm Số xi lanh 6 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Hành trình 123×155(mm)

Download Presentation

M2SEF – 4X2 ĐẦU KÉO 1 CẦU

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. M2SEF – 4X2 ĐẦU KÉO 1 CẦU Động cơ Model Doosan Infracore DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất cực đại 340ps (250kw)/ 2,100rpm Momen cực đại 145kg.m (1450N.m)/ 1,260rpm Số xi lanh 6 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Hành trình123×155(mm) Dung tích xi lanh 11,051cc Kiểu điều khiển Cơ khí Lọc gió Lõi lọc gió khô Hộp số Thắng Model :T14S10 Loại :F10/R2 1st 9.555/7.428 2nd 4.664/3.625 3rd 2.730/2.122 4th 1.658/1.289 5th 1.000/0.777 Số lùi 7.980/6.204 Phanh chính : Phanh trợ lực khí nén tuần hoàn Đường kính tang trống : 410 mm Guốc Trước : 414x155mm Sau : 414x203mm Vật liệu : Không chứa Ami ăng Phanh đỗ: lực tác động lò xo ở các bánh sau Auxiliary : Exhaust brake Kích thước (mm) OL Tổng chiều dài 6,190 OW Tổng chiều rộng 2,495 OH Tổng chiều cao 2,915 FR Khoảng cách giữa 2 lốp trước 2,050 RT Khoảng cách giữa 2 lốp sau 1,855 WB Chiều dài cơ sở 3,700 AF Khoảng cách từ tâm cầu sau đến đuôi chassis 960 GR Chiều cao xe 2,910 R Chiều cao từ điểm trên cùng của chassis đến mặt đất 1,065 CA Khoảng cách từ điểm cuối cabin đến tâm cầu sau 2,710 OS Khoảng cách giữa trọng tâm của chassis đến trọng tâm của cầu sau 500 CH Chiều cao Coupler 1,270 GC Khoảng cách gầm xe tối thiểu 260 Bán kính xoay Về phía trước 1,875 khi xe đỗ Về phía sau 1,635 Cầu Trước Kiểu dầm chữ “I” Tải trọng : 6,500 kg Sau Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối : 4.875, Tải trọng : 11,500 kg Thùng dầu Mâm & Lốp Bên phải phía dưới Khung xe Dung tích– 400 lit Vật liệu: Thép dập Trước :12R22.5-16, 8.25X22.5 Sau:12R22.5-16, 8.25X22.5 Hệ thống lái Vị trí lái Tay lái bên trái Loại Banh tuần hoàn toàn phần Trợ lực lái bằng dầu Cột lái Gật gù lồng vào nhau Bánh lái bánh nan hoa 2 chấu với nút ấn còi Ly hợp Trọng lượng (kg) Loại Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi Đường kính đĩa ma sát Ma sát khô với màng ngăn Đường kính ngoài: 430mm Trọng lượng chassis Trước 4,290 Sau 2,280 Tổng cộng 6,760 Trọng lượng xe không tải 7,010 Tải trọng danh nghĩa 8,500 Tải trọng lên cầu Trước 6,500 Sau 11,500 Trọng tải cho phép chở 11,430 Tổng trọng tải cho phép 40,000 Hệ thống giảm chấn Giảm chấn trước Giảm chấn sau Loại : nhíp lá hình bán ellip Cỡ (DxR) : 1,500 x 90(mm) Loại : nhíp lá hình bán ellip Cỡ (DxR) : 1,420 x 100(mm) Hệ thống điện Khung xe Bình ắc quy 12 volt-150Ahx2 Máy phát 24 volt / 60 amp Bộ đề 24 volt / 6.0kW Loại Kiểu bậc thang , Thép một lớp Kích cỡ (HxWxt) 286x90x7 Độ rộng đuôi khung 850 Coupler (Option) Nhà sản xuất và loại Jost Rollingless 2” Tải trọng kéo được 20ton Option mới đi kèm theo xe Cabin chỉnh điện Nâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơ Ổ đĩa CD Nguyên bản lắp sẵn từ nhà máy Chìa khóa thông minh Có thể khóa và mở cửa từ xa Diện mạo cabin mới Novus Special Edition Khả năng hoạt động theo tính toán Vận tốc tối đa (km/h) 109 Khả năng leo dốc tối đa(%) 29.4 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.5

More Related