1 / 20

新書一册

新書一册. Tân thư nhứt sách. 新 tân mới (TT, 13 nét, bộ cân 斤 ). 書 / 书 thư sách (DT, 10 nét, bộ viết 曰 ). 册 sách bản sách (LgT, bộ quynh 冂 , 5 nét). 新書一册。. Tân thư nhứt sách. Một cuốn sách mới. 講 / 讲 giảng giảng giải (Đgt, 17 nét, bộ ngôn 言 ).

gad
Download Presentation

新書一册

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. 新書一册 Tân thư nhứt sách

  2. tânmới (TT, 13 nét, bộ cân 斤)

  3. 書/书 thưsách (DT, 10 nét, bộ viết 曰)

  4. sáchbản sách (LgT, bộ quynh 冂, 5 nét)

  5. 新書一册。 Tân thư nhứt sách. Một cuốn sách mới.

  6. 講/讲 giảnggiảng giải (Đgt, 17 nét, bộ ngôn 言)

  7. 學/学生 học sanhhọc trò (DT, 學 16 nét, bộ tử 子;生 5 nét, bộ sanh 生)

  8. 聽/听 thínhnghe (Đgt, 22 nét, bộ nhĩ 耳)

  9. 先生講,學生聽。 Tiên sinh giảng, học sinh thính. Thầy giảng, trò nghe.

  10. tiêntrước (PT, Bộ 儿 nhân, 6 nét)

  11. 讀/读 độcđọc (Đgt, 22 nét, bộ ngôn 言)

  12. 字音 tự âmâm đọc của chữ (DT, 字 6 nét, bộ tử 子; 音 9 nét, bộ âm 音)

  13. 字音 tự âmâm đọc của chữ (DT, 字 6 nét, bộ tử 子; 音 9 nét, bộ âm 音)

  14. 後/后 hậusau (PT, 9 nét, bộ xích 彳)

  15. giảiphân tách (Đgt, 13 nét, bộ giác 角)

  16. 字義/义 tự nghĩa nghĩa của chữ (DT, 義 13 nét, bộ dương 羊)

  17. 先讀字音,後解字義。 Tiên độc tự âm, hậu giải tự nghĩa. Trước đọc âm chữ, sau giải thích nghĩa chữ.

  18. 新書一册。 Tân thư nhứt sách. Một cuốn sách mới.

  19. 先生講,學生聽。 Tiên sinh giảng, học sinh thính. Thầy giảng, trò nghe.

  20. 先讀字音,後解字義。 Tiên độc tự âm, hậu giải tự nghĩa. Trước đọc âm chữ, sau giải thích nghĩa chữ.

More Related