1 / 28

RĂNG – MIỆNG

RĂNG – MIỆNG. Men răng. Thân răng. Ngà răng. Cổ răng. Tủy răng. Chân răng. Ximăng răng. Răng vĩnh viễn: 32. Răng cửa: 2 (8) Răng nanh: 1 (4) Răng tiền hàm: 2 (8) Răng hàm: 3 (12). Răng vĩnh viễn. Phải. Trái. I. II. 407. III. IV. Dưới. 301. 205. 108. Răng sữa.

elani
Download Presentation

RĂNG – MIỆNG

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. RĂNG – MIỆNG

  2. Men răng Thân răng Ngà răng Cổ răng Tủy răng Chân răng Ximăng răng

  3. Răng vĩnh viễn: 32 • Răng cửa: 2 (8) • Răng nanh: 1 (4) • Răng tiền hàm: 2 (8) • Răng hàm: 3 (12)

  4. Răng vĩnh viễn Phải Trái I II 407 III IV Dưới 301 205 108

  5. Răng sữa • Răng cửa: 2 (8) • Răng nanh: 1 (4) • Răng hàm: 2 (8) Răng sữaHàm trên Răng cửa giữa Răng cửa bên Răng nanh Răng hàm I Răng hàm II Răng hàm II Răng hàm I Răng nanh Răng cửa bên Răng cửa giữa Hàm dưới

  6. Tuyến mang tai Tuyến dưới hàm Tuyến dưới lưỡi

  7. Bệnh sâu răngDental caries

  8. Bệnh sâu răng • Tổn thương tổ chức cứng của răng • Men răng • Ngà răng • Xi măng răng • Không tự hồi phục

  9. Bệnh sâu răng 3 tác nhân gây sâu răng • Vi khuẩn • Chất lượng tổ chức cứng của răng • Mảng bám (hình thành & duy trì) • Vệ sinh răng miệng kém • Chế độ ăn sai • Chất đường (mềm, dính)

  10. Bệnh sâu răng Hình thành & diễn tiến • Vi khuẩn + đường / Mảng bám → acid • Acid → hủy men / xi măng răng → lỗ sâu • Tổn thương ngà răng → tủy răng • Viêm tủy → chết tủy • Nhiễm khuẩn cuống răng Biến chứng • Viêm mắt, mũi, xoang • Biến chứng do liên cầu khuẩn tan huyết β nhóm A

  11. Bệnh sâu răng Răng bình thường • Chắc, trắng • Nướu hồng, rắn chắc, không chảy máu

  12. Mảng bám & vôi răng

  13. Bệnh sâu răng Triệu chứng • Sâu men răng • Không đau • Đốm trắng / vàng

  14. Bệnh sâu răng Triệu chứng • Sâu ngà nông • Cảm giác ê buốt (khi ăn/uống nóng, lạnh, chua) • Đau khi dính thức ăn vào chỗ sâu • Sâu ngà sâu • Đau nhiều hơn • ± viêm lợi kèm theo

  15. Bệnh sâu răng Triệu chứng • Viêm tủy • Đau dữ dội, không cần kích thích

  16. Bệnh sâu răng Triệu chứng • Tủy chết • Dễ có biến chứng: viêm họng, sưng mặt

  17. Điều trị • → Chuyên khoa nha Phòng ngừa • Vệ sinh răng miệng • Chế độ ăn cân đối, thêm xơ, bớt đường • Flour !

  18. Viêm lợiGingivitis Viêm quanh răngPeriodontitis

  19. Nguyên nhân • Toàn thân • Rối loạn nội tiết • Bệnh hệ thống • Ngộ độc Pb, Hg • Suy dinh dưỡng, thiếu vitamin C nặng • Cơ địa (di truyền, giới, tuổi, miễn dịch) Tại chỗ • Mảng bám • Cao răng • Vệ sinh răng miệng kém • Răng mọc bất thường • Sâu răng, mất răng không điều trị • Bất thường mô mềm • Mọc răng

  20. Viêm lợi Triệu chứng ở lợi • đỏ, bóng láng • mềm, nhạy cảm, dễ đau • chảy mủ • dễ chảy máu Triệu chứng ở miệng • Loét miệng • Hơi thở hôi • Hôi miệng

  21. Viêm quanh răng • Lợi • nhạy cảm, ngứa • chảy máu (đánh răng, thức ăn cứng) • đỏ, tím, bóng • abcès • Hơi thở hôi • Lợi tụt → răng trông có vẻ dài ra, lộ cổ răng • Xương ổ răng tiêu không đều • Mất răng (giai đoạn trễ)

  22. Viêm lợi - viêm quanh răng

  23. Mức xương ↓

  24. Viêm lợi - viêm quanh răng

  25. Viêm lợi & viêm quanh răng Điều trị ban đầu • Lấy vôi răng • Làm sạch vùng quanh chân răng • Chấm thuốc sát trùng • Hướng dẫn vệ sinh răng miệng • Kháng sinh nếu có triệu chứng nhiễm trùng • Thuốc giảm đau • Vitamin C → chuyên khoa nha

  26. HẾT

More Related