50 likes | 190 Views
New words for unit 1-English 10. Alarm : đồng hồ báo thức Boil : Nấu, luộc Several: Một vài Lead : dẫn Buffalo : trâu Field : cánh đồng Get ready : chuẩn bị xong. Exactly : chính xác Plot of land : mảnh đất Take a short rest : nghỉ một chút During : trong ( khoảng thời gian)
E N D
New words for unit 1-English 10 • Alarm : đồng hồ báo thức • Boil : Nấu, luộc • Several: Một vài • Lead : dẫn • Buffalo : trâu • Field : cánh đồng • Get ready : chuẩn bị xong • Exactly : chính xác • Plot of land : mảnh đất • Take a short rest : nghỉ một chút • During : trong ( khoảng thời gian) • Break : giờ nghỉ gải lao • Fellow peasant : bạn nông dân
New words for unit 1-English 10 • Husband : chồng • Transplant : cấy • About : khoảng chừng • Neighbor : hàng xóm • Plan: kế hoạch • Crop : mùa vụ • Stay seated : ngồi tại chổ • Shall : sẽ (dùng cho I , We ) • Flight : chuyến bay • Plane: máy bay • Serve : phục vụ • Shake – shook – shaken : rung, lắc • At first : ban đầu • Fly – flew – flown : bay
New words for unit 1-English 10 • Scream : kêu thét lên • In panic : hoảng loạn • Gain height : bay lên cao • Pilot : phi công • Overjoy : quá vui mừng • Relieve : thấy nhẹ nhõm Land : đáp xuống Frightening : kinh sợ • Crowed : đông người • Smell : ngữi thấy mùi • Smoke : khói • Exit : lối thoát • Block : khóa • Cough : ho • Choke : sặc
New words for unit 1-English 10 • Favorite : yêu thích • Without : không có • Fishermen : người câu cá • Boots : giày ống • Rubbish : rác • Empty : rỗng • Waste of time : phí thời gian • Tobacco : thuốc hút • Continue : tiếp tục • Repair : sửa chửa • Bomb : bom • Quarter : 15 phút • Suddenly : thình lình • Realize : nhận ra
New words for unit 1-English 10 • In danger : bị nguy hiểm • Lives : cuộc sống • Cyclo : xe xích lô • Passenger : hành khách Hurt : bị thương Serious : nghiêm trọng • Fire brigade : đội cứu hỏa • Creep – crept – crept : bò, trườn • Leap – leapt – leapt :phóng, nhảy Discotheque : vũ trường Ground floor : tầng trệch Safety : an toàn Experience : kinh nghiệm