1 / 180

Chương 2: Khái quát hệ thống kế toán Mỹ

Chương 2: Khái quát hệ thống kế toán Mỹ. Chương 2: Khái quát hệ thống kế toán Mỹ. Mục tiêu chương học : tìm hiểu khái quát hệ thống kế toán Mỹ về Đặc điểm hệ thống kế toán Nguyên tắc xây dựng Phương pháp kế toán một số nghiệp vụ chủ yếu. Chương 2: Khái quát hệ thống kế toán Mỹ.

bryson
Download Presentation

Chương 2: Khái quát hệ thống kế toán Mỹ

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. Chương 2: KháiquáthệthốngkếtoánMỹ

  2. Chương 2: KháiquáthệthốngkếtoánMỹ Mụctiêuchươnghọc: tìmhiểukháiquáthệthốngkếtoánMỹvề • Đặcđiểmhệthốngkếtoán • Nguyêntắcxâydựng • Phươngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụchủyếu

  3. Chương 2: KháiquáthệthốngkếtoánMỹ Yêucầuđầuracủachươnghọc: • MôtảvàgiảithíchđượcnguyêntắcxâydựngkếtoánMỹ • MôtảđượcsựkhácnhaucơbảnvềđặcđiểmgiữahệthốngkếtoánMỹvàhệthốngkếtoánViệt Nam. • ThựchànhmộtsốphươngphápkếtoánđặctrưngtheochếđộkếtoánMỹ.

  4. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ • Đốitượngvàphươngtrìnhkếtoán • Phươngthứckếtoán • Chu trìnhkếtoán • Hệthốngtàikhoản • Hệthốngsổ

  5. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Đốitượngvàphươngtrìnhkếtoán

  6. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ VÝdô 1: X¸c ®Þnhc¸csèliÖucßnthiÕucñab¶ngsèliÖuvÒt×nhh×nhho¹t ®éngs¶nxuÊtkinhdoanhcñamétc«ngty qua 3 n¨mho¹t ®éng

  7. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Vídụ 2:Mộtluậtsưmởmộtvănphòngcungcấpdịchvụtưvấnluậtvàtheodõihoạtđộngcủavănphòngtrongthángđầutiênnhưsau:

  8. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ 1. Đầutư $20.000 tiềnmặtchohoạtđộngcủavănphòng. 2. Muasắmmộtsốvậtdụngchovănphòngbằngtiềnmặt $1.000. 3. Muamộtmáy vi tínhtrịgiá $3.000, thanhtoán $2.000, nợngườibán $1.000. 4. Cungcấpmộtdịchvụtưvấnchokháchhàngvàthu $5.000 tiềnmặt. 5. Muabànghếtrịgiá $8.500 chưathanhtoántiền. 6. Trảtiềnthuênhàtháng 1 là $500. 7. Trảnợchongườibánmáy vi tínhsốtiềncònlại. 8. Trảlươngtrongthángchonhânviên $1.500. 9. Thựchiệndịchvụtưvấnchokháchhàngvàthu $6.000 tiềnmặt.

  9. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Yêucầu: Trìnhbàytìnhhìnhkinhdoanhvàtínhquanhệcânđốigiữacácđốitượngkếtoántheobảngchosẵn.

  10. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Phươngthứckếtoán • Kếtoántiềnmặt/ kếtoánquỹ: THỰC THU – THỰC CHI • Kếtoándồntích / kếtoánthựctếphátsinh: DỰ THU – DỰ CHI

  11. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ

  12. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Vídụ:Côngty Anderson bắtđầuhoạtđộngkinhdoanhvàotháng 5 năm200x. Sốliệuvềtìnhhìnhhoạtđộngtrongtháng 8 nhưsau: 1. Muahànghóatrịgiá $40.000, thanhtoánchongườibán $12.000, sốcònlạisẽthanhtoánvàothángsau. 2. Trảtiềnthuênhà $4.000 cho 2 tháng 3. Bánchokháchhàngmộtsốhànghóatrịgiá $50.000, giávốncủahànghóanàylà $32.000, kháchhàngtrảngay $14.000 bằngtiềnmặt, sốcònlạisẽtrảvàothángsau. Yêucầu:LậpBáocáothunhậpcủacôngtytheophươngthứckếtoántiềnmặtvàkếtoánthựctếphátsinh

  13. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ

  14. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Chu trìnhkếtoán KếtoánViệt Nam: baonhiêuchutrìnhkếtoán KếtoánMỹápdụnghìnhthức???

  15. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Chu trìnhkếtoánViệt Nam, hìnhthứcghisổNhậtkýchung

  16. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Chu trìnhkếtoánViệt Nam, hìnhthứcghisổNhậtkýchung SổNhậtký Báocáotàichính Chứngtừgốc SổCái

  17. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ SổNhậtký Bảngcânđốithử Chứngtừgốc SổCái Bảngkếtoánnháp GhisổBúttoánđiềuchỉnh Báocáotàichính Búttoánđiềuchỉnh

  18. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Hệthốngtàikhoản Nguyêntắcxâydựng KếtoánViệt Nam KếtoánMỹ

  19. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Nguyêntắcghichép Tàisản, Chi phí, Rútvốn Vốn, Doanhthu

  20. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Dựavàonhững căncứnàođể phânloạitài khoản ?

  21. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ

  22. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Phânloạitheo : đâylàcáchthứcphânloạichủyếuvàphổbiến

  23. CHART OF ACCOUNTS FOR A SMALL BUSINESSJONES MURPHY ADVERTISING AGENCY

  24. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Hệthốngsổkếtoán KếtoánMỹchỉápdụnghìnhthứcghisổ ? Cầncónhữngloạisổnào

  25. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Hệthốngsổkếtoán - -

  26. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ • (General Journal)

  27. GENERAL JOURNAL Page……

  28. GENERAL JOURNAL Page……

  29. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ CáchghisổNhậtKý Cộtngàytháng Cộtdiễngiải Cộtthamchiếu CộtNợ CộtCó

  30. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Vídụ:Năm200Xnhậnthấyxuhướngpháttriểncủacácdịchvụcôngchứng, James Neal đãmởCôngtydịchvụtưvấncôngchứngvớitêngọi James Certified Answering Service. Cácnghiệpvụkinhtếphátsinhtrongtháng 5/200Xnhưsau: 1. Ngày 1/5: James Neal đầutư $4.300 tiềnmặtvà $1.600 thiếtbịvănphòng 2. Ngày 3/5: Trả $500 tiềnthuêvănphòngthángnày 3. Ngày 9/5: Muachịu $400 tiếpliệuvănphòng 4. Ngày 12/5: Muathiếtbịcôngchứng $3.000 bằngtiềnmặt 5. Ngày 15/5: Trả $450 tiềnlươngchonhânviênbằngtiềnmặt Yêucầu: GhicácnghiệpvụkinhtếphátsinhvàoSổNhậtký

  31. SỔNHẬTKÝ CHUNG Trang:.......1....

  32. SỔNHẬTKÝ CHUNG Trang:.......1....

  33. SỔNHẬTKÝ CHUNG Trang:.......1....

  34. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ • (General Ledger)

  35. GENERAL LEDGER Account title: Account No:

  36. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ CáchghiSổCái • Cộtngàytháng (Date) • Cộtloạinghiệpvụ (Item) • Cộtthamchiếu (Post reference) • CộtNợ (Debit) vàcộtCó (Credit) • CộtsốDư (Balance)

  37. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ GHICHÚ: • TrêncộtthamchiếucủaNhậtkýchung • TrêncộtthamchiếucủaSổCái

  38. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Vídụ:Chuyểncácnghiệpvụcủacôngty James Neal vàoSổcáitừngtàikhoảntươngứng 1. Ngày 1/5: James Neal đầutư $4.300 tiềnmặtvà $1.600 thiếtbịvănphòng 2. Ngày 3/5: Trả $500 tiềnthuêvănphòngthángnày 3. Ngày 9/5: Muachịu $400 tiếpliệuvănphòng 4. Ngày 12/5: Muathiếtbịcôngchứng $3.000 bằngtiềnmặt 5. Ngày 15/5: Trả $450 tiềnlươngchonhânviênbằngtiềnmặt

  39. GENERAL LEDGER Account title: Account No:

  40. GENERAL LEDGER Account title: Account No:

  41. GENERAL LEDGER SaukhichuyểncácnghiệpvụvàosổCáitươngứngthìSổNhậtkýcógìthayđổi

  42. SỔNHẬTKÝ CHUNG Trang:.......1....

  43. SỔNHẬTKÝ CHUNG Trang:.......1....

  44. Chu trìnhkếtoánMỹ SổNhậtký Bảngcânđốithử Chứngtừgốc SổCái Bảngkếtoánnháp GhisổBúttoánđiềuchỉnh Báocáotàichính Búttoánđiềuchỉnh

  45. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Bảngcânđốithử (Trial Balance)

  46. 2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ TRIAL BALANCE For the year ended ……....

  47. Trial balance

More Related