1 / 2

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành y chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành y chủ đề sức khỏe

NguyenMinh
Download Presentation

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành y chủ đề sức khỏe

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. Từ vựng tiếng anh y khoa liên quan đến sức khỏe Những người làm việc và học tập trong lĩnh vực y khoa muốn nâng cao khảnăng giao tiếp tiếng anh trong bệnh viện hoặc tại nơi làm việc cũng như trau dồi kiến thức thì việc bổ sung cho mình vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành y khoa là việc rất cần thiết. Dưới đây aroma xin được chia sẻ bài từ vựng tiếng anh y khoa liên quan đến sức khỏe. Các bạn cũng tham khảo nhé Xem thêm: >> Tiếng anh y khoa Mộtsốtừ khác liên quan đếnsứckhỏe - antibiotics /ˌæntibaɪˈɒtɪk/: kháng sinh - prescription /prɪˈskrɪpʃn/: kê đơnthuốc - medicine /ˈmedsn/: thuốc - pill /pɪl/: thuốc con nhộng - tablet /ˈtæblət/: thuốc viên - doctor /ˈdɒktə(r)/: bác sĩ - GP (viếttắtcủa general practitioner): bác sĩđa khoa - surgeon: bác sĩphẫuthuật - nurse /nɜːs/: y tá - patient /ˈpeɪʃnt/: bệnh nhân - hospital /ˈhɒspɪtl/:bệnhviện - operating theatre: phòng mổ - operation /ˌɒpəˈreɪʃn/: phẫuthuật - surgery /ˈsɜːdʒəri/: ca phẫuthuật - ward /wɔːd/: phòng bệnh - appointment /əˈpɔɪntmənt/: cuộchẹn - medical insurance: bảohiểm y tế - waiting room: phòng chờ - blood pressure: huyết áp - blood sample: mẫu máu - pulse /pʌls/: nhịp tim - temperature: nhiệtđộ - urine sample: mẫunướctiểu - x-ray: X quang - injection /ɪnˈdʒekʃn/ tiêm

  2. - vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃn/: tiêm chủngvắc-xin - pregnancy /ˈpreɡnənsi/: thai - contraception /ˌkɒntrəˈsepʃn/: biện pháp tránh thai - abortion /əˈbɔːʃn/: nạo thai - infected /ɪnˈfektɪd/: bị lây nhiễm - pain /peɪn/: đau (danh từ) - painful /ˈpeɪnfl/: đau (tính từ) - well /wel/: khỏe - unwell: không khỏe - ill /ɪl/: ốm Hy vọng sốlượng từ vựng tiếng anh y khoa trên là nguồn tài liệu tham khảo bổ ích dành cho các bạn. Các bạn có thể áp dụng từ vựng trên vào các câu giao tiếp tiếng anh hàng ngày tại nơi làm việc để nâng cao khảnăng giao tiếp. Chúc các bạn thành công

More Related